Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,875,487 Bạch Kim I
2. 1,595,176 Bạch Kim III
3. 1,423,148 Vàng II
4. 1,043,273 Kim Cương IV
5. 1,019,557 Kim Cương II
6. 974,316 -
7. 921,020 -
8. 823,073 Đồng III
9. 818,153 -
10. 789,094 -
11. 747,399 -
12. 719,421 Vàng II
13. 686,904 Sắt IV
14. 685,020 ngọc lục bảo II
15. 657,741 Bạc IV
16. 647,075 Kim Cương I
17. 644,433 -
18. 627,557 -
19. 618,548 -
20. 599,311 -
21. 597,192 -
22. 594,985 ngọc lục bảo IV
23. 591,109 -
24. 580,136 Kim Cương IV
25. 559,186 -
26. 533,934 Cao Thủ
27. 526,490 -
28. 517,790 Bạc I
29. 508,249 Bạc I
30. 496,919 -
31. 496,493 -
32. 494,489 Bạch Kim II
33. 467,505 -
34. 461,025 -
35. 446,882 Bạch Kim IV
36. 441,666 -
37. 425,217 Kim Cương IV
38. 410,441 -
39. 407,727 -
40. 404,263 ngọc lục bảo III
41. 401,815 -
42. 395,313 -
43. 388,908 Kim Cương IV
44. 388,264 Bạch Kim IV
45. 379,405 -
46. 378,736 -
47. 378,407 Bạch Kim II
48. 375,265 Đồng II
49. 374,621 -
50. 374,089 -
51. 369,246 -
52. 361,378 -
53. 358,503 Bạch Kim II
54. 355,245 -
55. 345,075 -
56. 342,767 Kim Cương II
57. 342,694 Bạc IV
58. 341,869 ngọc lục bảo IV
59. 340,800 -
60. 339,445 Vàng I
61. 337,217 Vàng III
62. 334,383 -
63. 333,882 -
64. 332,927 Bạch Kim II
65. 332,322 ngọc lục bảo III
66. 326,655 -
67. 325,031 -
68. 323,807 -
69. 323,744 -
70. 321,977 -
71. 317,831 ngọc lục bảo III
72. 317,575 Vàng IV
73. 310,394 -
74. 310,137 -
75. 305,987 Bạc I
76. 301,604 Đồng III
77. 301,540 -
78. 298,529 -
79. 298,345 -
80. 297,922 Kim Cương IV
81. 297,646 -
82. 294,044 -
83. 293,885 -
84. 292,420 ngọc lục bảo II
85. 291,651 -
86. 290,552 Đồng II
87. 284,964 -
88. 284,283 -
89. 283,691 -
90. 282,787 -
91. 281,430 -
92. 281,249 -
93. 280,616 -
94. 277,734 Bạc III
95. 277,730 -
96. 276,998 Kim Cương I
97. 276,987 ngọc lục bảo IV
98. 275,564 -
99. 275,363 -
100. 275,307 Vàng II