Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,056,019 Bạch Kim I
2. 4,780,252 -
3. 4,580,510 -
4. 4,401,259 -
5. 4,182,808 -
6. 3,532,973 -
7. 3,235,736 -
8. 2,681,436 ngọc lục bảo I
9. 2,580,959 -
10. 2,376,450 Bạc I
11. 2,260,506 -
12. 2,183,319 -
13. 2,091,376 Đồng III
14. 2,072,490 -
15. 2,061,387 ngọc lục bảo II
16. 2,057,847 -
17. 2,050,691 Cao Thủ
18. 2,036,637 -
19. 2,013,993 Đồng II
20. 1,994,192 -
21. 1,971,420 -
22. 1,970,342 Bạc III
23. 1,967,368 Kim Cương I
24. 1,943,658 ngọc lục bảo II
25. 1,936,670 -
26. 1,924,830 Bạch Kim III
27. 1,911,144 ngọc lục bảo III
28. 1,877,926 -
29. 1,824,537 -
30. 1,807,068 -
31. 1,803,956 -
32. 1,797,784 ngọc lục bảo III
33. 1,783,093 -
34. 1,755,179 ngọc lục bảo III
35. 1,742,928 -
36. 1,731,200 -
37. 1,724,583 -
38. 1,660,117 Bạch Kim III
39. 1,648,464 -
40. 1,626,345 ngọc lục bảo III
41. 1,621,299 -
42. 1,616,677 Bạc II
43. 1,599,179 ngọc lục bảo II
44. 1,591,763 Bạc IV
45. 1,585,283 -
46. 1,583,872 Đồng IV
47. 1,554,794 Vàng IV
48. 1,545,424 -
49. 1,526,665 -
50. 1,519,260 -
51. 1,517,743 -
52. 1,509,300 Bạc I
53. 1,504,936 ngọc lục bảo III
54. 1,498,789 -
55. 1,495,929 Bạch Kim IV
56. 1,491,207 ngọc lục bảo III
57. 1,488,969 -
58. 1,486,919 -
59. 1,486,416 Bạch Kim IV
60. 1,464,704 -
61. 1,464,603 ngọc lục bảo II
62. 1,455,599 Kim Cương III
63. 1,441,277 -
64. 1,426,229 Bạc I
65. 1,421,476 ngọc lục bảo IV
66. 1,409,063 Bạch Kim I
67. 1,394,968 ngọc lục bảo IV
68. 1,392,039 Vàng IV
69. 1,390,334 -
70. 1,388,345 Đồng IV
71. 1,360,077 -
72. 1,356,542 -
73. 1,346,449 -
74. 1,324,902 -
75. 1,305,249 Đồng II
76. 1,295,708 Vàng II
77. 1,281,393 Sắt IV
78. 1,280,237 -
79. 1,278,535 Bạch Kim IV
80. 1,267,128 -
81. 1,253,839 Kim Cương III
82. 1,250,682 Đồng II
83. 1,243,850 -
84. 1,241,347 Bạch Kim III
85. 1,235,736 -
86. 1,233,562 Vàng IV
87. 1,232,980 -
88. 1,232,481 -
89. 1,227,469 -
90. 1,209,592 -
91. 1,208,476 Bạch Kim III
92. 1,201,723 -
93. 1,199,504 ngọc lục bảo II
94. 1,197,179 -
95. 1,190,938 -
96. 1,189,700 -
97. 1,179,035 -
98. 1,178,763 Bạch Kim II
99. 1,165,904 -
100. 1,157,036 -