Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,469,489 Vàng I
2. 1,501,799 Cao Thủ
3. 1,138,527 ngọc lục bảo IV
4. 1,065,724 Vàng I
5. 1,058,837 Kim Cương IV
6. 944,908 Vàng III
7. 940,166 -
8. 925,527 Bạch Kim IV
9. 920,131 -
10. 880,405 Kim Cương II
11. 828,629 Bạc II
12. 813,728 -
13. 809,863 Bạc IV
14. 788,866 -
15. 761,855 Sắt III
16. 759,488 -
17. 744,100 Đồng IV
18. 736,102 Sắt IV
19. 722,841 Đồng IV
20. 720,929 Đồng II
21. 718,937 ngọc lục bảo III
22. 680,386 Bạc I
23. 677,141 Bạch Kim III
24. 673,698 -
25. 665,807 -
26. 636,167 Kim Cương III
27. 632,158 -
28. 622,997 -
29. 620,803 -
30. 619,444 Sắt IV
31. 616,979 Vàng IV
32. 615,581 Vàng IV
33. 605,286 Bạch Kim II
34. 603,344 ngọc lục bảo III
35. 597,103 -
36. 596,305 Bạch Kim II
37. 591,870 Vàng II
38. 587,364 -
39. 584,520 Vàng III
40. 581,337 Sắt IV
41. 576,966 Cao Thủ
42. 569,749 Cao Thủ
43. 568,667 Bạch Kim I
44. 568,554 Kim Cương III
45. 564,200 ngọc lục bảo III
46. 557,411 Bạc II
47. 554,573 Sắt II
48. 551,679 ngọc lục bảo IV
49. 545,031 -
50. 544,768 -
51. 537,211 Vàng I
52. 536,291 Bạch Kim IV
53. 529,976 Bạc II
54. 528,075 Kim Cương I
55. 524,088 -
56. 524,065 Đại Cao Thủ
57. 521,454 Đồng II
58. 513,287 -
59. 511,482 -
60. 508,761 Đồng IV
61. 507,510 Sắt IV
62. 507,298 Sắt III
63. 505,018 -
64. 504,048 -
65. 501,124 Vàng II
66. 499,662 Sắt I
67. 498,098 -
68. 494,531 Kim Cương IV
69. 494,391 Bạc I
70. 492,184 -
71. 490,197 -
72. 488,525 -
73. 484,192 -
74. 481,517 Kim Cương IV
75. 480,064 Đồng III
76. 479,216 Bạch Kim I
77. 478,328 Vàng II
78. 476,396 Bạch Kim III
79. 475,192 ngọc lục bảo IV
80. 474,976 Đồng IV
81. 473,356 ngọc lục bảo II
82. 472,843 Kim Cương III
83. 471,480 Đồng II
84. 470,903 Đồng II
85. 468,194 Đại Cao Thủ
86. 467,325 ngọc lục bảo II
87. 465,170 Bạch Kim IV
88. 464,115 Kim Cương III
89. 463,202 Bạc IV
90. 462,598 Vàng IV
91. 458,253 Bạch Kim IV
92. 454,952 -
93. 454,158 -
94. 451,828 ngọc lục bảo I
95. 447,881 Bạch Kim III
96. 447,266 Đồng II
97. 447,151 ngọc lục bảo III
98. 444,371 ngọc lục bảo I
99. 443,059 Đồng IV
100. 442,582 ngọc lục bảo IV