Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,146,657 Sắt I
2. 4,751,556 Kim Cương II
3. 3,571,067 Vàng I
4. 3,348,038 -
5. 3,170,945 Kim Cương IV
6. 3,036,765 ngọc lục bảo IV
7. 3,009,198 Bạch Kim II
8. 3,009,178 Bạc III
9. 2,991,155 -
10. 2,990,850 -
11. 2,989,254 -
12. 2,951,548 Bạch Kim III
13. 2,951,481 -
14. 2,929,098 Sắt I
15. 2,915,954 Kim Cương IV
16. 2,866,405 -
17. 2,760,182 Kim Cương IV
18. 2,671,457 -
19. 2,635,468 Kim Cương IV
20. 2,603,216 Bạc III
21. 2,601,458 Bạch Kim III
22. 2,590,487 Đồng III
23. 2,560,502 Bạch Kim III
24. 2,501,076 Cao Thủ
25. 2,480,627 Đồng IV
26. 2,457,661 -
27. 2,434,475 Bạch Kim I
28. 2,416,550 -
29. 2,411,407 Kim Cương III
30. 2,370,580 Đại Cao Thủ
31. 2,317,052 Cao Thủ
32. 2,294,662 Bạc II
33. 2,264,340 -
34. 2,216,004 -
35. 2,191,543 -
36. 2,179,982 Vàng II
37. 2,122,668 -
38. 2,099,873 ngọc lục bảo II
39. 2,070,008 Kim Cương I
40. 2,050,126 -
41. 2,031,624 Đồng II
42. 2,012,162 ngọc lục bảo III
43. 1,981,669 Bạch Kim IV
44. 1,952,346 -
45. 1,916,742 -
46. 1,910,690 -
47. 1,905,587 -
48. 1,896,383 -
49. 1,887,605 ngọc lục bảo II
50. 1,878,010 Vàng IV
51. 1,873,908 Kim Cương II
52. 1,860,314 -
53. 1,855,582 -
54. 1,853,407 Kim Cương IV
55. 1,843,153 Cao Thủ
56. 1,825,277 -
57. 1,819,408 Bạc III
58. 1,816,469 ngọc lục bảo II
59. 1,813,901 Bạc I
60. 1,802,230 -
61. 1,795,509 Bạch Kim IV
62. 1,782,298 -
63. 1,770,531 Sắt III
64. 1,762,831 ngọc lục bảo IV
65. 1,756,998 -
66. 1,756,760 Cao Thủ
67. 1,752,792 Bạc III
68. 1,750,504 Kim Cương IV
69. 1,749,125 Đồng II
70. 1,746,270 Kim Cương II
71. 1,738,691 Kim Cương III
72. 1,718,623 -
73. 1,700,805 ngọc lục bảo II
74. 1,689,860 Bạch Kim IV
75. 1,680,839 Cao Thủ
76. 1,680,468 Bạch Kim II
77. 1,679,796 Vàng I
78. 1,675,303 -
79. 1,673,734 Đồng III
80. 1,665,314 ngọc lục bảo IV
81. 1,663,916 -
82. 1,645,805 -
83. 1,644,667 -
84. 1,642,721 Bạc II
85. 1,641,965 -
86. 1,635,915 -
87. 1,625,216 -
88. 1,618,026 -
89. 1,613,768 Bạch Kim IV
90. 1,608,830 -
91. 1,590,019 Sắt II
92. 1,585,649 ngọc lục bảo IV
93. 1,578,572 -
94. 1,572,284 -
95. 1,565,940 -
96. 1,555,449 -
97. 1,553,664 -
98. 1,552,674 -
99. 1,546,580 Bạch Kim III
100. 1,545,314 ngọc lục bảo III