Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,087,267 ngọc lục bảo IV
2. 5,043,132 Bạch Kim IV
3. 4,622,332 -
4. 4,504,888 Kim Cương IV
5. 4,348,996 -
6. 4,095,581 ngọc lục bảo I
7. 4,022,790 ngọc lục bảo IV
8. 3,913,595 Kim Cương IV
9. 3,665,881 Kim Cương IV
10. 3,640,502 Cao Thủ
11. 3,618,472 -
12. 3,589,183 Đồng III
13. 3,583,881 Kim Cương IV
14. 3,575,271 Bạch Kim IV
15. 3,535,769 ngọc lục bảo IV
16. 3,524,238 ngọc lục bảo IV
17. 3,429,057 ngọc lục bảo II
18. 3,294,962 -
19. 3,261,083 Kim Cương II
20. 3,249,161 Kim Cương III
21. 3,132,180 -
22. 3,129,888 -
23. 3,060,802 Bạc I
24. 3,039,652 -
25. 3,005,421 Cao Thủ
26. 2,981,312 -
27. 2,975,778 -
28. 2,952,251 -
29. 2,913,401 Bạch Kim IV
30. 2,862,579 Bạc II
31. 2,839,502 Bạch Kim II
32. 2,832,897 Kim Cương IV
33. 2,817,605 -
34. 2,764,842 -
35. 2,691,692 Bạch Kim IV
36. 2,666,716 -
37. 2,660,945 -
38. 2,633,990 Bạc IV
39. 2,622,625 Vàng IV
40. 2,598,627 Bạch Kim I
41. 2,541,043 Sắt II
42. 2,495,534 -
43. 2,483,191 Bạc III
44. 2,468,945 Bạch Kim III
45. 2,468,594 ngọc lục bảo II
46. 2,457,097 ngọc lục bảo III
47. 2,444,765 Kim Cương I
48. 2,420,315 -
49. 2,415,077 -
50. 2,411,854 -
51. 2,366,709 Bạch Kim IV
52. 2,362,691 Bạch Kim III
53. 2,357,183 Đồng IV
54. 2,348,303 -
55. 2,347,524 -
56. 2,345,322 -
57. 2,315,746 Bạc IV
58. 2,313,226 Kim Cương I
59. 2,310,479 -
60. 2,309,150 Vàng II
61. 2,307,484 -
62. 2,302,626 Vàng III
63. 2,298,101 Vàng IV
64. 2,296,869 -
65. 2,289,944 -
66. 2,288,914 Đồng III
67. 2,284,925 Đồng III
68. 2,284,287 ngọc lục bảo III
69. 2,254,432 -
70. 2,253,504 Đồng III
71. 2,234,216 Bạch Kim II
72. 2,229,983 ngọc lục bảo II
73. 2,192,936 -
74. 2,167,439 ngọc lục bảo II
75. 2,131,394 Đồng IV
76. 2,125,843 Bạch Kim I
77. 2,115,465 -
78. 2,112,238 Đồng III
79. 2,110,930 -
80. 2,110,774 ngọc lục bảo III
81. 2,099,347 Bạch Kim II
82. 2,095,993 Bạch Kim II
83. 2,088,578 -
84. 2,068,540 ngọc lục bảo III
85. 2,066,295 -
86. 2,058,098 -
87. 2,053,571 Bạch Kim III
88. 2,052,206 -
89. 2,049,056 -
90. 2,043,849 -
91. 2,041,539 Bạch Kim IV
92. 2,031,527 Bạch Kim IV
93. 2,027,137 -
94. 2,021,389 -
95. 2,011,254 -
96. 1,994,763 -
97. 1,987,675 -
98. 1,984,707 -
99. 1,976,704 ngọc lục bảo IV
100. 1,975,983 Đồng II