Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 828,073 Sắt I
2. 766,021 Vàng IV
3. 729,099 Đồng II
4. 624,352 Vàng IV
5. 503,323 -
6. 498,172 Vàng II
7. 471,006 Bạch Kim IV
8. 460,144 Đồng IV
9. 457,992 Đồng IV
10. 457,637 Bạc II
11. 437,253 -
12. 430,429 ngọc lục bảo III
13. 414,504 Bạc IV
14. 400,637 Cao Thủ
15. 393,335 Sắt III
16. 380,805 ngọc lục bảo IV
17. 379,087 -
18. 374,099 ngọc lục bảo IV
19. 370,727 Vàng IV
20. 366,305 Cao Thủ
21. 364,628 Đại Cao Thủ
22. 362,889 Kim Cương IV
23. 361,503 Cao Thủ
24. 361,017 Bạc III
25. 344,858 ngọc lục bảo IV
26. 341,701 Bạch Kim II
27. 335,862 Đồng I
28. 334,955 Cao Thủ
29. 332,880 Đồng IV
30. 332,521 Bạch Kim II
31. 330,771 ngọc lục bảo IV
32. 324,379 Sắt III
33. 323,975 Bạc I
34. 322,532 ngọc lục bảo I
35. 322,125 -
36. 321,719 ngọc lục bảo IV
37. 320,065 Đồng IV
38. 319,601 Bạch Kim II
39. 318,792 ngọc lục bảo II
40. 314,482 Thách Đấu
41. 313,811 Vàng IV
42. 313,388 Bạch Kim III
43. 311,491 Kim Cương II
44. 311,137 -
45. 310,581 -
46. 309,240 -
47. 307,896 Cao Thủ
48. 307,006 Bạch Kim IV
49. 304,827 Kim Cương III
50. 301,004 Bạc I
51. 299,801 ngọc lục bảo I
52. 299,754 Bạc III
53. 298,239 -
54. 295,238 Bạc III
55. 295,065 Cao Thủ
56. 294,825 Đồng III
57. 294,298 Vàng IV
58. 293,708 Đồng III
59. 293,661 Đồng II
60. 293,587 ngọc lục bảo IV
61. 292,528 Kim Cương II
62. 292,522 Bạch Kim IV
63. 290,623 Cao Thủ
64. 289,958 Kim Cương I
65. 289,569 Đồng III
66. 288,432 Kim Cương IV
67. 288,383 Bạch Kim II
68. 286,291 -
69. 284,835 -
70. 284,262 Kim Cương II
71. 282,837 Kim Cương II
72. 282,742 ngọc lục bảo IV
73. 282,670 ngọc lục bảo IV
74. 281,376 Bạch Kim I
75. 280,931 ngọc lục bảo III
76. 280,685 Sắt III
77. 280,637 -
78. 277,626 Bạch Kim I
79. 277,195 ngọc lục bảo IV
80. 274,866 ngọc lục bảo III
81. 273,478 ngọc lục bảo II
82. 273,351 Bạch Kim IV
83. 272,981 Bạch Kim I
84. 272,977 ngọc lục bảo II
85. 272,356 ngọc lục bảo II
86. 272,294 ngọc lục bảo II
87. 272,093 Kim Cương IV
88. 271,711 ngọc lục bảo III
89. 271,621 Bạc IV
90. 271,618 Đồng IV
91. 271,324 Bạc II
92. 269,809 Bạc III
93. 269,175 Bạch Kim I
94. 268,375 Bạc I
95. 268,225 ngọc lục bảo IV
96. 267,351 -
97. 267,282 Vàng III
98. 266,738 Kim Cương IV
99. 266,438 Vàng II
100. 264,923 Kim Cương I