Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,882,219 Kim Cương II
2. 5,400,037 Vàng II
3. 4,104,478 Kim Cương IV
4. 3,549,854 Cao Thủ
5. 3,536,089 Kim Cương IV
6. 3,086,780 -
7. 3,056,281 Vàng III
8. 2,981,728 ngọc lục bảo III
9. 2,911,568 Bạch Kim I
10. 2,866,191 ngọc lục bảo I
11. 2,857,657 Kim Cương II
12. 2,844,910 Kim Cương I
13. 2,829,681 -
14. 2,814,590 ngọc lục bảo IV
15. 2,740,385 Bạch Kim II
16. 2,708,469 Vàng I
17. 2,648,980 Bạch Kim II
18. 2,632,437 Kim Cương IV
19. 2,574,899 Vàng III
20. 2,491,724 Bạch Kim III
21. 2,469,579 Vàng I
22. 2,449,914 Bạch Kim II
23. 2,445,189 Bạch Kim II
24. 2,431,314 -
25. 2,428,960 Kim Cương IV
26. 2,426,203 ngọc lục bảo III
27. 2,421,905 Bạc II
28. 2,400,688 Kim Cương IV
29. 2,384,383 Bạch Kim II
30. 2,347,315 -
31. 2,338,695 Bạch Kim IV
32. 2,328,444 ngọc lục bảo II
33. 2,322,005 -
34. 2,311,536 ngọc lục bảo II
35. 2,297,991 -
36. 2,283,836 Bạc I
37. 2,265,912 -
38. 2,263,092 Bạch Kim IV
39. 2,248,215 -
40. 2,241,188 -
41. 2,235,735 Kim Cương III
42. 2,230,600 ngọc lục bảo IV
43. 2,230,394 ngọc lục bảo III
44. 2,211,295 -
45. 2,205,257 -
46. 2,202,837 ngọc lục bảo I
47. 2,193,633 Bạch Kim I
48. 2,192,057 Bạc IV
49. 2,161,493 ngọc lục bảo I
50. 2,159,578 Bạc I
51. 2,146,614 ngọc lục bảo III
52. 2,142,469 -
53. 2,126,442 Bạch Kim III
54. 2,070,335 Bạch Kim III
55. 2,068,132 -
56. 2,066,652 Kim Cương IV
57. 2,065,494 Bạch Kim II
58. 2,059,480 Kim Cương III
59. 2,030,742 ngọc lục bảo IV
60. 2,027,075 Bạch Kim I
61. 2,026,844 ngọc lục bảo IV
62. 2,012,520 Kim Cương I
63. 2,005,804 Kim Cương II
64. 1,998,640 -
65. 1,969,218 -
66. 1,964,942 -
67. 1,964,338 ngọc lục bảo I
68. 1,962,402 -
69. 1,946,762 Kim Cương III
70. 1,943,477 ngọc lục bảo III
71. 1,941,650 Bạc I
72. 1,929,658 -
73. 1,918,435 Bạch Kim I
74. 1,907,856 -
75. 1,904,985 -
76. 1,896,027 -
77. 1,895,594 ngọc lục bảo IV
78. 1,883,653 Sắt IV
79. 1,862,249 Kim Cương IV
80. 1,861,379 Bạch Kim II
81. 1,855,662 -
82. 1,854,564 ngọc lục bảo II
83. 1,854,547 Bạch Kim IV
84. 1,838,573 -
85. 1,836,789 -
86. 1,833,411 Vàng III
87. 1,825,287 -
88. 1,822,530 ngọc lục bảo IV
89. 1,822,287 Kim Cương IV
90. 1,814,309 Kim Cương IV
91. 1,810,859 Bạch Kim II
92. 1,806,452 Cao Thủ
93. 1,787,236 ngọc lục bảo II
94. 1,771,888 Vàng III
95. 1,769,842 -
96. 1,745,616 Bạch Kim II
97. 1,742,137 -
98. 1,740,715 -
99. 1,724,653 Bạch Kim IV
100. 1,723,231 Kim Cương IV