Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,907,633 -
2. 4,626,969 Bạch Kim III
3. 4,086,543 Bạch Kim I
4. 3,279,856 -
5. 2,943,072 -
6. 2,823,468 Kim Cương III
7. 2,775,270 Đồng II
8. 2,759,806 Bạch Kim III
9. 2,698,907 Bạch Kim II
10. 2,580,908 ngọc lục bảo III
11. 2,546,679 Vàng III
12. 2,540,804 -
13. 2,481,838 -
14. 2,464,146 -
15. 2,452,303 -
16. 2,430,027 Bạch Kim II
17. 2,414,474 Sắt IV
18. 2,315,300 Bạch Kim I
19. 2,293,638 -
20. 2,278,986 -
21. 2,245,840 -
22. 2,240,307 Bạch Kim IV
23. 2,222,877 Đồng III
24. 2,219,749 -
25. 2,110,924 ngọc lục bảo IV
26. 2,110,248 Vàng II
27. 2,040,950 -
28. 2,022,379 -
29. 2,019,214 ngọc lục bảo III
30. 2,000,503 Cao Thủ
31. 1,997,744 Đồng III
32. 1,988,844 -
33. 1,980,449 ngọc lục bảo III
34. 1,979,225 Bạch Kim II
35. 1,971,727 -
36. 1,946,851 Kim Cương III
37. 1,932,742 -
38. 1,903,283 ngọc lục bảo IV
39. 1,901,507 Bạc IV
40. 1,883,874 Kim Cương IV
41. 1,871,821 Kim Cương II
42. 1,843,125 ngọc lục bảo II
43. 1,841,106 -
44. 1,824,322 ngọc lục bảo I
45. 1,816,394 Đồng III
46. 1,814,833 -
47. 1,813,501 Kim Cương IV
48. 1,805,367 -
49. 1,796,265 -
50. 1,794,574 Đồng IV
51. 1,790,324 Vàng IV
52. 1,783,130 -
53. 1,765,379 Kim Cương II
54. 1,750,496 ngọc lục bảo II
55. 1,709,198 -
56. 1,690,589 Bạch Kim I
57. 1,689,669 -
58. 1,689,293 -
59. 1,673,791 Kim Cương II
60. 1,670,619 Bạch Kim III
61. 1,651,113 Bạch Kim IV
62. 1,614,101 -
63. 1,594,803 -
64. 1,593,582 -
65. 1,583,043 Bạc I
66. 1,574,985 Bạc II
67. 1,569,419 ngọc lục bảo II
68. 1,564,119 Bạc IV
69. 1,554,696 ngọc lục bảo IV
70. 1,553,122 Kim Cương IV
71. 1,552,166 Kim Cương III
72. 1,545,025 Đồng IV
73. 1,544,442 Bạc II
74. 1,541,823 ngọc lục bảo III
75. 1,485,562 -
76. 1,484,913 ngọc lục bảo IV
77. 1,480,299 ngọc lục bảo III
78. 1,478,368 -
79. 1,468,363 Bạch Kim IV
80. 1,465,562 Vàng III
81. 1,464,760 ngọc lục bảo I
82. 1,463,003 -
83. 1,459,647 -
84. 1,454,994 ngọc lục bảo IV
85. 1,447,591 -
86. 1,438,964 Vàng I
87. 1,433,987 Kim Cương IV
88. 1,428,518 Bạch Kim III
89. 1,421,262 Đồng I
90. 1,416,501 Bạch Kim IV
91. 1,400,796 Vàng III
92. 1,400,670 -
93. 1,392,978 -
94. 1,390,312 ngọc lục bảo II
95. 1,385,874 ngọc lục bảo IV
96. 1,381,952 Bạch Kim II
97. 1,379,405 -
98. 1,377,986 -
99. 1,372,417 -
100. 1,367,842 Đồng I