Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,878,289 Đồng II
2. 4,616,947 Cao Thủ
3. 4,339,581 Kim Cương III
4. 3,781,249 -
5. 3,675,325 -
6. 3,530,815 Bạch Kim II
7. 3,501,977 -
8. 3,418,389 Bạch Kim III
9. 3,330,207 Vàng IV
10. 3,298,228 -
11. 3,221,890 -
12. 3,052,464 Vàng II
13. 2,917,829 Vàng I
14. 2,896,050 Sắt I
15. 2,890,976 Kim Cương IV
16. 2,870,332 Đồng IV
17. 2,858,521 -
18. 2,856,349 -
19. 2,846,260 Bạch Kim III
20. 2,827,277 -
21. 2,821,140 -
22. 2,785,819 Bạc III
23. 2,782,308 -
24. 2,769,468 -
25. 2,736,539 -
26. 2,707,978 -
27. 2,678,443 ngọc lục bảo II
28. 2,626,245 -
29. 2,621,151 -
30. 2,615,330 -
31. 2,540,728 Đồng I
32. 2,520,708 Vàng I
33. 2,512,944 -
34. 2,509,560 Bạc IV
35. 2,495,433 -
36. 2,485,768 ngọc lục bảo IV
37. 2,475,214 Bạch Kim I
38. 2,462,870 -
39. 2,451,764 ngọc lục bảo I
40. 2,445,633 -
41. 2,425,147 Đồng II
42. 2,417,698 -
43. 2,415,483 Đồng II
44. 2,410,597 -
45. 2,392,170 -
46. 2,387,718 Vàng II
47. 2,377,462 Bạch Kim II
48. 2,376,551 -
49. 2,374,848 Sắt III
50. 2,365,895 -
51. 2,364,493 ngọc lục bảo IV
52. 2,326,106 Bạc II
53. 2,314,138 Đồng I
54. 2,314,078 Sắt II
55. 2,308,668 -
56. 2,296,819 -
57. 2,289,805 Sắt III
58. 2,286,293 Bạc I
59. 2,277,195 Kim Cương II
60. 2,275,054 Bạch Kim IV
61. 2,274,337 Bạch Kim III
62. 2,272,256 -
63. 2,266,635 Đồng II
64. 2,261,761 Bạch Kim IV
65. 2,259,378 Vàng III
66. 2,249,287 Bạch Kim IV
67. 2,246,457 -
68. 2,234,331 Bạc II
69. 2,219,758 Đồng II
70. 2,209,510 Bạc I
71. 2,205,035 Đồng IV
72. 2,203,719 Vàng III
73. 2,190,750 Bạc IV
74. 2,188,397 Bạch Kim IV
75. 2,185,594 -
76. 2,183,198 Bạch Kim IV
77. 2,166,717 Bạc I
78. 2,141,586 -
79. 2,135,883 Kim Cương II
80. 2,135,628 Bạch Kim IV
81. 2,135,492 Bạch Kim III
82. 2,104,000 -
83. 2,103,353 -
84. 2,090,034 -
85. 2,083,863 Đồng II
86. 2,082,490 Đồng IV
87. 2,076,702 Vàng IV
88. 2,072,584 Bạch Kim III
89. 2,071,165 -
90. 2,070,416 ngọc lục bảo III
91. 2,068,028 -
92. 2,064,740 -
93. 2,060,311 ngọc lục bảo III
94. 2,059,564 -
95. 2,042,282 Bạc II
96. 2,041,524 Đồng II
97. 2,032,233 Đồng II
98. 2,022,186 -
99. 2,021,838 -
100. 2,020,206 Bạch Kim II