Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,850,041 Sắt II
2. 7,392,242 -
3. 7,106,898 Kim Cương IV
4. 6,392,219 Bạc IV
5. 6,020,148 Vàng IV
6. 5,535,098 Đồng III
7. 5,418,637 Bạc IV
8. 5,321,581 -
9. 5,278,345 ngọc lục bảo I
10. 5,141,738 -
11. 5,116,288 -
12. 5,036,690 -
13. 4,941,082 Đồng II
14. 4,888,750 -
15. 4,672,791 ngọc lục bảo I
16. 4,649,409 -
17. 4,400,522 Bạc II
18. 4,302,253 -
19. 4,232,152 ngọc lục bảo IV
20. 4,052,115 -
21. 3,946,905 Sắt II
22. 3,884,134 Vàng II
23. 3,882,978 Bạc I
24. 3,685,626 Bạch Kim I
25. 3,680,140 -
26. 3,667,014 Sắt III
27. 3,654,664 Đồng III
28. 3,643,241 -
29. 3,603,004 Bạc III
30. 3,525,890 -
31. 3,458,833 -
32. 3,396,393 Kim Cương II
33. 3,392,537 Bạch Kim III
34. 3,381,678 Bạc IV
35. 3,365,702 Vàng III
36. 3,349,601 -
37. 3,327,615 Đồng I
38. 3,325,772 Đồng IV
39. 3,301,871 Sắt IV
40. 3,267,723 -
41. 3,252,825 -
42. 3,252,501 -
43. 3,235,982 -
44. 3,211,790 Đồng III
45. 3,196,778 -
46. 3,195,947 Bạch Kim IV
47. 3,168,320 Bạc III
48. 3,110,277 ngọc lục bảo IV
49. 3,108,437 -
50. 3,108,180 -
51. 3,087,839 -
52. 3,069,011 -
53. 3,043,173 Sắt IV
54. 3,019,291 Sắt III
55. 3,018,785 -
56. 3,013,821 -
57. 2,995,854 -
58. 2,993,223 Sắt II
59. 2,973,472 -
60. 2,969,343 ngọc lục bảo IV
61. 2,924,519 Sắt II
62. 2,916,843 -
63. 2,906,346 -
64. 2,888,247 Đồng IV
65. 2,878,644 -
66. 2,836,479 -
67. 2,827,002 -
68. 2,826,247 -
69. 2,822,380 Vàng II
70. 2,814,722 -
71. 2,799,245 Bạch Kim IV
72. 2,794,665 Bạch Kim IV
73. 2,789,580 -
74. 2,768,163 -
75. 2,741,155 -
76. 2,726,294 Đồng I
77. 2,722,676 -
78. 2,711,616 -
79. 2,698,997 Sắt I
80. 2,682,903 Bạc III
81. 2,666,767 Đồng IV
82. 2,657,779 Sắt III
83. 2,648,346 Sắt III
84. 2,647,130 Bạc II
85. 2,630,174 Kim Cương IV
86. 2,623,690 -
87. 2,617,876 -
88. 2,617,255 -
89. 2,609,372 Bạch Kim II
90. 2,593,130 -
91. 2,592,447 -
92. 2,587,055 -
93. 2,581,432 Đồng III
94. 2,575,012 Đồng IV
95. 2,564,561 Bạch Kim II
96. 2,550,409 Sắt III
97. 2,531,078 Sắt I
98. 2,530,107 Bạc IV
99. 2,523,953 ngọc lục bảo II
100. 2,519,036 -