Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,228,357 Bạc IV
2. 6,629,216 -
3. 6,440,313 -
4. 5,901,999 Sắt I
5. 5,460,394 -
6. 4,723,139 -
7. 3,934,422 ngọc lục bảo II
8. 3,359,030 -
9. 3,327,713 -
10. 2,940,712 -
11. 2,706,520 -
12. 2,670,594 -
13. 2,622,032 -
14. 2,611,806 -
15. 2,583,736 -
16. 2,562,240 Bạch Kim III
17. 2,524,616 -
18. 2,496,440 Đồng I
19. 2,478,981 -
20. 2,469,783 Bạc IV
21. 2,447,346 Kim Cương I
22. 2,402,656 -
23. 2,354,141 -
24. 2,212,706 -
25. 2,195,965 Đồng IV
26. 2,180,839 -
27. 2,150,234 -
28. 2,148,608 -
29. 2,101,248 -
30. 2,054,528 Vàng II
31. 2,035,867 Đồng I
32. 2,035,690 -
33. 2,020,260 Đồng III
34. 1,965,803 Sắt IV
35. 1,950,550 -
36. 1,860,747 -
37. 1,800,535 Đồng IV
38. 1,799,063 Bạc IV
39. 1,793,698 -
40. 1,793,467 -
41. 1,752,277 -
42. 1,673,126 -
43. 1,647,406 ngọc lục bảo III
44. 1,640,035 -
45. 1,636,769 Bạch Kim II
46. 1,624,591 Vàng IV
47. 1,616,730 -
48. 1,610,277 Đồng I
49. 1,597,338 Bạch Kim IV
50. 1,558,105 -
51. 1,527,684 -
52. 1,511,483 Sắt IV
53. 1,490,286 Sắt I
54. 1,480,756 -
55. 1,472,469 -
56. 1,465,296 -
57. 1,452,766 ngọc lục bảo III
58. 1,401,887 Đồng III
59. 1,315,720 Bạch Kim I
60. 1,300,331 -
61. 1,294,728 -
62. 1,291,336 -
63. 1,287,700 -
64. 1,287,206 -
65. 1,264,055 Đồng IV
66. 1,261,258 -
67. 1,255,043 -
68. 1,247,391 -
69. 1,221,288 -
70. 1,204,286 -
71. 1,190,905 -
72. 1,178,224 Bạc III
73. 1,177,477 Vàng IV
74. 1,169,899 Bạch Kim IV
75. 1,169,543 -
76. 1,163,186 -
77. 1,157,831 Đồng IV
78. 1,157,546 Vàng III
79. 1,157,395 Bạc III
80. 1,154,776 Bạch Kim IV
81. 1,134,814 -
82. 1,131,901 -
83. 1,129,133 -
84. 1,126,902 -
85. 1,114,198 Sắt IV
86. 1,094,577 Vàng II
87. 1,091,776 -
88. 1,090,519 ngọc lục bảo IV
89. 1,074,898 -
90. 1,071,463 -
91. 1,068,432 -
92. 1,060,873 Bạc II
93. 1,059,939 Đồng III
94. 1,056,832 Đại Cao Thủ
95. 1,052,198 Bạch Kim III
96. 1,045,161 Bạc III
97. 1,036,692 -
98. 1,026,254 -
99. 1,016,741 -
100. 1,016,437 -