Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,390,925 Vàng I
2. 3,454,858 -
3. 3,340,518 Đồng III
4. 2,898,440 Bạc IV
5. 2,364,898 Bạc III
6. 2,046,907 -
7. 1,941,438 -
8. 1,840,472 Kim Cương III
9. 1,690,920 Vàng I
10. 1,690,918 -
11. 1,643,902 -
12. 1,509,513 Bạch Kim II
13. 1,466,067 -
14. 1,443,751 -
15. 1,358,751 -
16. 1,284,868 -
17. 1,284,621 -
18. 1,278,752 -
19. 1,258,042 ngọc lục bảo II
20. 1,254,226 -
21. 1,253,679 -
22. 1,245,992 -
23. 1,244,090 -
24. 1,221,732 Đồng II
25. 1,199,071 -
26. 1,137,107 -
27. 1,123,729 -
28. 1,118,867 -
29. 1,109,702 Bạch Kim III
30. 1,104,352 Đồng IV
31. 1,081,829 -
32. 1,077,680 Kim Cương IV
33. 1,052,983 Bạc III
34. 1,048,873 -
35. 1,044,096 Kim Cương IV
36. 1,043,890 -
37. 975,831 -
38. 956,953 Bạc III
39. 945,367 Bạch Kim II
40. 939,955 ngọc lục bảo III
41. 930,817 -
42. 912,383 Bạch Kim IV
43. 910,579 -
44. 898,420 -
45. 886,380 -
46. 885,247 -
47. 876,377 -
48. 871,242 -
49. 869,729 -
50. 866,319 -
51. 865,210 Bạch Kim I
52. 864,074 -
53. 862,655 -
54. 850,332 Bạc IV
55. 850,302 -
56. 848,496 -
57. 845,518 Vàng IV
58. 839,674 Sắt III
59. 822,837 ngọc lục bảo IV
60. 822,546 -
61. 819,192 -
62. 818,934 -
63. 814,676 -
64. 781,143 -
65. 775,970 ngọc lục bảo III
66. 774,601 ngọc lục bảo I
67. 751,995 -
68. 741,856 -
69. 738,886 -
70. 736,084 -
71. 734,395 Kim Cương IV
72. 733,245 Đồng II
73. 727,176 -
74. 724,427 Bạch Kim III
75. 718,602 -
76. 707,946 -
77. 705,133 -
78. 704,907 -
79. 695,030 -
80. 690,103 -
81. 676,182 -
82. 671,830 -
83. 669,218 Đồng III
84. 667,838 Kim Cương IV
85. 666,657 -
86. 665,155 -
87. 657,501 -
88. 654,896 -
89. 653,133 Kim Cương II
90. 646,274 -
91. 644,848 -
92. 644,587 ngọc lục bảo II
93. 642,059 Bạch Kim I
94. 640,295 -
95. 637,750 -
96. 635,735 -
97. 631,948 Bạc III
98. 630,635 -
99. 617,340 -
100. 615,524 -