Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,992,040 Vàng II
2. 5,890,356 Đồng I
3. 5,747,495 Kim Cương IV
4. 5,732,460 -
5. 5,190,372 Cao Thủ
6. 5,094,190 ngọc lục bảo III
7. 5,032,020 ngọc lục bảo IV
8. 3,974,726 -
9. 3,666,963 Bạch Kim IV
10. 3,189,817 -
11. 2,920,211 Bạch Kim II
12. 2,858,737 Bạc II
13. 2,830,363 Bạch Kim II
14. 2,829,667 -
15. 2,797,699 Kim Cương II
16. 2,714,864 ngọc lục bảo IV
17. 2,609,508 -
18. 2,609,222 -
19. 2,545,213 -
20. 2,526,689 Kim Cương II
21. 2,513,908 -
22. 2,479,282 Đồng II
23. 2,460,787 Kim Cương IV
24. 2,428,417 Kim Cương IV
25. 2,426,867 -
26. 2,426,867 -
27. 2,374,516 -
28. 2,340,398 -
29. 2,317,953 -
30. 2,313,732 -
31. 2,305,312 Sắt IV
32. 2,296,590 -
33. 2,252,311 ngọc lục bảo IV
34. 2,243,472 -
35. 2,229,425 -
36. 2,201,820 Bạc II
37. 2,199,704 -
38. 2,195,775 Bạch Kim II
39. 2,182,514 -
40. 2,129,930 Đồng I
41. 2,124,783 -
42. 2,115,298 -
43. 2,110,662 -
44. 2,101,355 ngọc lục bảo I
45. 2,079,560 ngọc lục bảo II
46. 2,037,879 Vàng IV
47. 2,027,305 -
48. 2,017,950 -
49. 2,005,049 -
50. 1,997,084 Bạch Kim III
51. 1,990,472 -
52. 1,978,281 -
53. 1,956,489 Vàng I
54. 1,934,364 -
55. 1,899,562 -
56. 1,899,234 Vàng IV
57. 1,892,332 -
58. 1,890,443 Bạch Kim II
59. 1,883,168 Bạch Kim II
60. 1,879,853 -
61. 1,872,746 Kim Cương IV
62. 1,857,076 Sắt I
63. 1,846,445 Kim Cương IV
64. 1,840,827 -
65. 1,838,238 ngọc lục bảo III
66. 1,835,920 Vàng IV
67. 1,820,857 -
68. 1,818,992 Cao Thủ
69. 1,810,294 -
70. 1,804,161 Bạch Kim I
71. 1,799,867 Bạc I
72. 1,799,766 -
73. 1,794,356 Bạc I
74. 1,793,862 Sắt I
75. 1,793,445 -
76. 1,785,629 Bạch Kim II
77. 1,775,666 Kim Cương IV
78. 1,767,592 -
79. 1,756,356 Bạch Kim II
80. 1,750,456 -
81. 1,746,533 Đồng III
82. 1,720,065 Bạc II
83. 1,715,456 -
84. 1,713,852 -
85. 1,710,136 -
86. 1,704,637 Bạch Kim IV
87. 1,692,433 Kim Cương III
88. 1,691,722 Bạch Kim IV
89. 1,672,048 Bạch Kim IV
90. 1,671,638 -
91. 1,668,872 Bạch Kim IV
92. 1,661,861 -
93. 1,661,637 -
94. 1,657,703 -
95. 1,646,923 -
96. 1,633,922 Bạch Kim IV
97. 1,632,554 ngọc lục bảo IV
98. 1,630,295 -
99. 1,620,328 -
100. 1,615,257 Vàng IV