Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,288,360 ngọc lục bảo I
2. 5,873,949 Kim Cương II
3. 5,493,408 -
4. 5,175,395 -
5. 5,059,562 Cao Thủ
6. 4,643,796 ngọc lục bảo III
7. 4,257,658 Cao Thủ
8. 4,246,528 -
9. 4,238,706 ngọc lục bảo IV
10. 3,985,558 -
11. 3,615,069 ngọc lục bảo II
12. 3,547,872 -
13. 3,431,322 -
14. 3,398,082 ngọc lục bảo III
15. 3,272,394 ngọc lục bảo IV
16. 3,261,728 ngọc lục bảo III
17. 3,175,729 ngọc lục bảo III
18. 3,154,686 -
19. 3,058,022 Vàng IV
20. 3,056,626 -
21. 3,038,882 Kim Cương III
22. 2,994,837 -
23. 2,953,664 -
24. 2,921,492 -
25. 2,879,953 Kim Cương IV
26. 2,852,130 ngọc lục bảo III
27. 2,830,985 ngọc lục bảo IV
28. 2,817,785 Bạch Kim IV
29. 2,815,702 Bạch Kim III
30. 2,651,045 Bạch Kim IV
31. 2,613,247 -
32. 2,603,335 ngọc lục bảo II
33. 2,589,599 -
34. 2,563,256 -
35. 2,536,192 Kim Cương IV
36. 2,501,060 -
37. 2,496,674 ngọc lục bảo II
38. 2,493,315 -
39. 2,474,193 -
40. 2,468,531 -
41. 2,362,923 -
42. 2,360,305 -
43. 2,332,657 Kim Cương IV
44. 2,318,677 -
45. 2,293,316 -
46. 2,282,957 Đồng II
47. 2,245,461 -
48. 2,227,524 -
49. 2,204,378 -
50. 2,195,811 -
51. 2,184,313 ngọc lục bảo II
52. 2,169,762 ngọc lục bảo III
53. 2,165,201 ngọc lục bảo II
54. 2,148,915 -
55. 2,145,080 ngọc lục bảo I
56. 2,142,810 Bạch Kim II
57. 2,095,001 -
58. 2,050,117 ngọc lục bảo III
59. 2,049,981 Bạch Kim II
60. 1,997,397 Kim Cương III
61. 1,963,002 -
62. 1,962,058 -
63. 1,950,720 -
64. 1,942,796 -
65. 1,927,889 -
66. 1,926,529 Bạch Kim I
67. 1,920,823 Bạch Kim I
68. 1,920,420 ngọc lục bảo IV
69. 1,894,422 -
70. 1,884,326 -
71. 1,868,616 Cao Thủ
72. 1,855,197 -
73. 1,850,250 -
74. 1,844,148 Bạc IV
75. 1,842,624 Cao Thủ
76. 1,841,055 Kim Cương II
77. 1,823,997 Kim Cương III
78. 1,823,900 Kim Cương II
79. 1,814,645 -
80. 1,803,677 -
81. 1,787,038 -
82. 1,782,130 ngọc lục bảo IV
83. 1,781,752 -
84. 1,776,976 Đồng IV
85. 1,774,023 -
86. 1,767,102 -
87. 1,762,948 -
88. 1,756,249 Kim Cương IV
89. 1,750,820 -
90. 1,750,222 Vàng IV
91. 1,749,780 -
92. 1,743,820 -
93. 1,743,200 -
94. 1,726,302 ngọc lục bảo II
95. 1,721,196 Bạch Kim I
96. 1,720,805 -
97. 1,718,631 ngọc lục bảo III
98. 1,704,000 -
99. 1,701,561 Kim Cương IV
100. 1,700,024 ngọc lục bảo II