Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,625,886 Kim Cương III
2. 6,602,701 Kim Cương III
3. 5,946,330 ngọc lục bảo IV
4. 5,897,744 ngọc lục bảo III
5. 5,375,038 Bạc IV
6. 4,940,654 Bạch Kim II
7. 4,925,412 Bạch Kim IV
8. 4,771,392 Bạch Kim III
9. 4,481,971 Cao Thủ
10. 4,458,035 -
11. 4,451,084 -
12. 4,323,664 Kim Cương IV
13. 4,295,298 Cao Thủ
14. 4,267,169 -
15. 4,262,119 -
16. 4,124,733 ngọc lục bảo III
17. 4,029,346 Bạch Kim I
18. 4,019,384 ngọc lục bảo IV
19. 3,944,013 Đồng IV
20. 3,872,561 Sắt I
21. 3,829,926 Sắt III
22. 3,802,239 Đồng IV
23. 3,784,509 -
24. 3,758,346 Bạch Kim IV
25. 3,757,262 Kim Cương IV
26. 3,735,386 ngọc lục bảo IV
27. 3,642,080 Đồng IV
28. 3,504,902 Bạch Kim IV
29. 3,431,922 -
30. 3,418,015 -
31. 3,416,080 Đồng II
32. 3,401,387 Kim Cương II
33. 3,398,569 Vàng III
34. 3,380,668 Kim Cương II
35. 3,365,703 -
36. 3,332,417 Kim Cương IV
37. 3,307,316 ngọc lục bảo IV
38. 3,298,878 Đại Cao Thủ
39. 3,284,577 -
40. 3,225,519 Vàng III
41. 3,212,797 Bạch Kim I
42. 3,201,180 Kim Cương IV
43. 3,190,305 Sắt III
44. 3,144,796 Vàng II
45. 3,067,751 Đại Cao Thủ
46. 3,047,487 Kim Cương III
47. 3,041,834 Kim Cương I
48. 3,005,693 Cao Thủ
49. 3,004,444 Đồng IV
50. 2,970,692 Kim Cương IV
51. 2,946,802 Kim Cương IV
52. 2,929,948 Kim Cương III
53. 2,923,594 Bạch Kim IV
54. 2,905,888 -
55. 2,894,482 ngọc lục bảo II
56. 2,888,046 Vàng II
57. 2,855,960 ngọc lục bảo III
58. 2,844,581 Vàng III
59. 2,842,605 -
60. 2,826,059 ngọc lục bảo IV
61. 2,819,352 Kim Cương III
62. 2,817,070 ngọc lục bảo IV
63. 2,800,694 ngọc lục bảo II
64. 2,799,175 -
65. 2,796,489 ngọc lục bảo III
66. 2,769,819 Vàng IV
67. 2,765,981 Vàng IV
68. 2,764,781 -
69. 2,737,606 -
70. 2,733,208 ngọc lục bảo IV
71. 2,716,813 Đồng II
72. 2,695,434 -
73. 2,671,980 -
74. 2,657,408 Vàng IV
75. 2,650,170 -
76. 2,647,653 Kim Cương IV
77. 2,636,498 Bạc II
78. 2,627,658 ngọc lục bảo III
79. 2,620,906 Vàng II
80. 2,610,401 -
81. 2,608,569 Cao Thủ
82. 2,607,524 Vàng IV
83. 2,607,353 Đồng II
84. 2,600,705 -
85. 2,596,824 -
86. 2,586,551 -
87. 2,572,348 -
88. 2,570,034 -
89. 2,562,981 Kim Cương I
90. 2,532,929 -
91. 2,529,988 Kim Cương II
92. 2,513,590 Bạc IV
93. 2,509,211 -
94. 2,497,810 -
95. 2,492,324 ngọc lục bảo I
96. 2,485,747 Bạch Kim I
97. 2,464,419 -
98. 2,459,150 -
99. 2,457,991 -
100. 2,439,544 Bạch Kim IV