Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,885,428 Cao Thủ
2. 5,855,178 -
3. 5,313,317 Bạch Kim I
4. 4,845,008 Bạch Kim IV
5. 4,599,766 Bạc IV
6. 4,242,216 Đồng IV
7. 4,187,699 Kim Cương I
8. 4,130,816 -
9. 4,077,200 -
10. 4,059,619 -
11. 4,052,014 Kim Cương III
12. 3,984,083 ngọc lục bảo III
13. 3,952,871 -
14. 3,895,956 Cao Thủ
15. 3,864,921 Bạc I
16. 3,814,925 -
17. 3,813,404 Bạc I
18. 3,760,794 ngọc lục bảo II
19. 3,757,570 Bạch Kim II
20. 3,712,103 Cao Thủ
21. 3,681,483 -
22. 3,648,166 Đồng II
23. 3,588,220 ngọc lục bảo III
24. 3,584,630 -
25. 3,552,194 ngọc lục bảo II
26. 3,362,725 -
27. 3,297,653 -
28. 3,261,900 Kim Cương II
29. 3,237,259 -
30. 3,230,626 ngọc lục bảo I
31. 3,230,341 ngọc lục bảo III
32. 3,222,948 -
33. 3,171,381 -
34. 3,158,441 -
35. 3,155,322 -
36. 3,128,046 Bạc IV
37. 3,108,085 -
38. 3,095,049 -
39. 3,085,409 -
40. 3,016,699 -
41. 2,980,930 Kim Cương IV
42. 2,975,492 -
43. 2,966,789 -
44. 2,954,012 -
45. 2,951,581 ngọc lục bảo IV
46. 2,950,011 ngọc lục bảo II
47. 2,937,130 ngọc lục bảo II
48. 2,935,040 Bạch Kim I
49. 2,932,033 Kim Cương IV
50. 2,930,274 -
51. 2,921,845 ngọc lục bảo IV
52. 2,911,597 Kim Cương I
53. 2,870,665 Đồng III
54. 2,867,373 Cao Thủ
55. 2,855,386 Kim Cương I
56. 2,855,002 -
57. 2,843,727 ngọc lục bảo II
58. 2,838,284 ngọc lục bảo IV
59. 2,834,971 -
60. 2,834,902 -
61. 2,818,446 Bạch Kim II
62. 2,815,806 Bạc II
63. 2,806,009 -
64. 2,802,070 Bạch Kim IV
65. 2,787,914 ngọc lục bảo III
66. 2,781,517 Cao Thủ
67. 2,772,455 -
68. 2,765,532 Bạch Kim IV
69. 2,765,341 Kim Cương II
70. 2,711,465 Vàng IV
71. 2,709,734 Bạc III
72. 2,707,577 Kim Cương II
73. 2,666,411 -
74. 2,662,643 -
75. 2,662,076 Cao Thủ
76. 2,658,824 -
77. 2,642,722 Bạc III
78. 2,636,393 Cao Thủ
79. 2,622,972 Đại Cao Thủ
80. 2,620,373 -
81. 2,615,931 -
82. 2,615,556 Bạch Kim II
83. 2,605,160 -
84. 2,591,739 -
85. 2,578,394 -
86. 2,550,744 -
87. 2,550,234 Vàng IV
88. 2,537,628 Bạc III
89. 2,529,251 -
90. 2,518,365 Bạch Kim IV
91. 2,513,691 -
92. 2,511,598 Vàng IV
93. 2,503,338 Bạch Kim IV
94. 2,486,439 Bạch Kim III
95. 2,466,565 Vàng III
96. 2,463,465 Sắt III
97. 2,462,808 Bạch Kim II
98. 2,462,242 -
99. 2,444,050 -
100. 2,443,809 ngọc lục bảo III