Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,681,986 Đồng II
2. 5,464,234 -
3. 4,524,244 Vàng IV
4. 4,508,349 Sắt III
5. 4,363,474 Kim Cương I
6. 3,842,376 Kim Cương III
7. 3,833,133 -
8. 3,826,451 ngọc lục bảo III
9. 3,542,686 Bạch Kim II
10. 3,391,470 Kim Cương IV
11. 3,360,988 ngọc lục bảo III
12. 3,322,932 -
13. 3,152,238 -
14. 3,128,428 ngọc lục bảo III
15. 2,970,085 ngọc lục bảo I
16. 2,947,377 Vàng IV
17. 2,943,948 -
18. 2,875,918 -
19. 2,827,622 Bạc I
20. 2,825,134 Cao Thủ
21. 2,822,746 Bạch Kim III
22. 2,818,708 ngọc lục bảo IV
23. 2,799,793 -
24. 2,759,857 ngọc lục bảo III
25. 2,702,587 Kim Cương III
26. 2,663,128 -
27. 2,638,577 Bạch Kim I
28. 2,548,012 -
29. 2,523,989 Vàng II
30. 2,502,867 Đồng III
31. 2,483,856 Kim Cương II
32. 2,471,438 Vàng III
33. 2,445,070 Kim Cương I
34. 2,443,623 -
35. 2,442,256 Bạch Kim IV
36. 2,409,790 Bạch Kim IV
37. 2,401,757 -
38. 2,387,767 -
39. 2,371,775 -
40. 2,331,023 -
41. 2,322,253 Bạch Kim II
42. 2,316,859 Bạc III
43. 2,290,253 Kim Cương III
44. 2,261,311 Bạch Kim III
45. 2,257,240 Bạch Kim III
46. 2,255,167 Cao Thủ
47. 2,232,009 Bạc II
48. 2,204,104 -
49. 2,166,950 Sắt II
50. 2,155,825 Bạch Kim II
51. 2,120,900 Vàng II
52. 2,120,164 ngọc lục bảo III
53. 2,061,691 Bạch Kim II
54. 2,059,252 Bạc IV
55. 2,034,647 Vàng III
56. 2,021,175 Sắt II
57. 2,018,589 ngọc lục bảo III
58. 2,009,506 Bạc III
59. 1,954,186 ngọc lục bảo III
60. 1,952,258 -
61. 1,936,929 Sắt I
62. 1,926,607 Bạc IV
63. 1,919,804 ngọc lục bảo II
64. 1,915,051 -
65. 1,915,014 -
66. 1,899,751 -
67. 1,890,117 ngọc lục bảo I
68. 1,886,620 Đồng III
69. 1,884,154 ngọc lục bảo III
70. 1,856,808 -
71. 1,852,214 -
72. 1,851,122 -
73. 1,827,826 -
74. 1,820,158 Vàng IV
75. 1,809,662 Bạch Kim I
76. 1,808,882 -
77. 1,798,406 -
78. 1,782,447 Bạc I
79. 1,776,407 Bạc II
80. 1,774,221 -
81. 1,756,148 -
82. 1,741,930 -
83. 1,737,704 -
84. 1,729,247 Bạch Kim IV
85. 1,727,867 -
86. 1,723,028 Vàng I
87. 1,713,629 -
88. 1,708,662 -
89. 1,707,966 -
90. 1,693,408 -
91. 1,684,419 -
92. 1,681,283 -
93. 1,677,936 Kim Cương I
94. 1,675,950 Bạch Kim II
95. 1,670,154 ngọc lục bảo II
96. 1,665,746 -
97. 1,649,885 -
98. 1,644,029 -
99. 1,643,502 -
100. 1,642,315 Bạch Kim II