Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,999,390 ngọc lục bảo IV
2. 4,353,916 Đồng IV
3. 4,050,226 Kim Cương II
4. 4,006,041 -
5. 3,821,760 -
6. 3,693,997 -
7. 3,635,746 ngọc lục bảo IV
8. 3,593,428 -
9. 3,590,215 -
10. 3,538,547 -
11. 3,483,527 -
12. 3,475,488 -
13. 3,201,953 -
14. 3,178,408 -
15. 3,151,250 -
16. 3,104,786 Đại Cao Thủ
17. 3,037,540 -
18. 2,996,997 Bạch Kim III
19. 2,893,997 Kim Cương II
20. 2,878,373 -
21. 2,843,193 -
22. 2,790,289 Cao Thủ
23. 2,734,046 ngọc lục bảo IV
24. 2,707,477 Kim Cương II
25. 2,701,266 -
26. 2,699,222 Sắt II
27. 2,654,764 -
28. 2,644,761 ngọc lục bảo III
29. 2,638,146 Kim Cương IV
30. 2,633,201 -
31. 2,627,178 Sắt III
32. 2,619,988 ngọc lục bảo IV
33. 2,601,644 -
34. 2,571,586 Sắt I
35. 2,545,642 Bạc III
36. 2,542,148 ngọc lục bảo I
37. 2,537,497 ngọc lục bảo III
38. 2,491,932 Kim Cương IV
39. 2,476,918 Vàng II
40. 2,471,398 Sắt II
41. 2,450,169 ngọc lục bảo II
42. 2,438,794 Bạch Kim II
43. 2,436,753 ngọc lục bảo II
44. 2,427,125 Vàng II
45. 2,424,594 -
46. 2,354,041 Bạch Kim IV
47. 2,317,981 Bạc IV
48. 2,311,927 -
49. 2,311,852 Bạch Kim II
50. 2,271,953 -
51. 2,267,363 -
52. 2,256,531 -
53. 2,254,024 Bạch Kim IV
54. 2,248,869 -
55. 2,226,606 -
56. 2,224,554 Kim Cương III
57. 2,197,364 -
58. 2,193,988 -
59. 2,175,456 -
60. 2,164,779 Cao Thủ
61. 2,159,651 -
62. 2,156,527 Bạch Kim II
63. 2,147,126 Kim Cương IV
64. 2,124,172 ngọc lục bảo II
65. 2,123,664 -
66. 2,114,781 Vàng IV
67. 2,098,891 -
68. 2,092,596 -
69. 2,069,433 -
70. 2,068,193 ngọc lục bảo II
71. 2,030,942 -
72. 2,020,463 -
73. 2,013,990 -
74. 2,013,554 ngọc lục bảo IV
75. 2,012,487 -
76. 2,007,033 -
77. 1,982,974 Sắt II
78. 1,978,087 -
79. 1,962,167 ngọc lục bảo III
80. 1,954,006 Vàng II
81. 1,946,871 -
82. 1,932,297 Bạc I
83. 1,901,653 ngọc lục bảo II
84. 1,899,752 -
85. 1,889,721 -
86. 1,882,639 -
87. 1,881,385 Đồng I
88. 1,879,825 ngọc lục bảo IV
89. 1,871,235 Vàng IV
90. 1,869,042 -
91. 1,865,045 Cao Thủ
92. 1,858,275 Kim Cương I
93. 1,852,893 ngọc lục bảo IV
94. 1,845,180 -
95. 1,833,344 -
96. 1,828,158 -
97. 1,822,735 ngọc lục bảo IV
98. 1,817,316 Bạc IV
99. 1,817,025 Bạc III
100. 1,809,068 Đồng II