Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,864,480 -
2. 3,474,599 -
3. 3,372,074 -
4. 3,247,982 -
5. 3,140,121 -
6. 2,990,932 Kim Cương I
7. 2,935,516 -
8. 2,835,013 -
9. 2,794,061 Vàng IV
10. 2,672,039 -
11. 2,489,817 Bạch Kim II
12. 2,397,531 -
13. 2,373,145 -
14. 2,360,419 Đồng III
15. 2,339,462 Kim Cương II
16. 2,339,032 -
17. 2,325,363 -
18. 2,267,783 Kim Cương I
19. 2,259,835 ngọc lục bảo III
20. 2,210,101 -
21. 2,184,406 -
22. 2,179,817 Vàng IV
23. 2,087,990 -
24. 2,087,982 -
25. 2,052,867 -
26. 1,929,666 Vàng III
27. 1,892,896 -
28. 1,882,749 Kim Cương III
29. 1,844,818 -
30. 1,814,849 Bạc II
31. 1,814,282 ngọc lục bảo II
32. 1,807,355 Bạch Kim I
33. 1,759,655 Vàng II
34. 1,758,974 Bạch Kim II
35. 1,713,953 ngọc lục bảo II
36. 1,709,102 ngọc lục bảo III
37. 1,690,937 Cao Thủ
38. 1,689,065 -
39. 1,677,761 -
40. 1,670,482 -
41. 1,611,694 ngọc lục bảo III
42. 1,609,874 Kim Cương IV
43. 1,608,136 -
44. 1,603,482 Đồng II
45. 1,554,686 -
46. 1,552,680 Bạch Kim I
47. 1,531,127 ngọc lục bảo III
48. 1,505,903 ngọc lục bảo I
49. 1,500,182 ngọc lục bảo III
50. 1,486,585 Bạc I
51. 1,484,589 ngọc lục bảo II
52. 1,476,611 -
53. 1,461,027 -
54. 1,455,648 ngọc lục bảo II
55. 1,441,664 -
56. 1,440,394 Kim Cương III
57. 1,437,805 ngọc lục bảo IV
58. 1,421,998 -
59. 1,420,385 -
60. 1,420,203 -
61. 1,419,253 -
62. 1,418,210 ngọc lục bảo IV
63. 1,414,697 -
64. 1,411,360 -
65. 1,395,942 Bạc I
66. 1,379,767 -
67. 1,372,020 -
68. 1,370,916 ngọc lục bảo IV
69. 1,367,335 ngọc lục bảo II
70. 1,363,865 Bạch Kim III
71. 1,349,125 Vàng I
72. 1,342,792 -
73. 1,341,639 -
74. 1,338,885 ngọc lục bảo IV
75. 1,338,247 Bạch Kim II
76. 1,306,619 Đồng IV
77. 1,302,109 Sắt IV
78. 1,298,497 -
79. 1,293,082 -
80. 1,289,815 ngọc lục bảo III
81. 1,261,720 -
82. 1,260,279 Kim Cương IV
83. 1,250,100 -
84. 1,241,330 ngọc lục bảo III
85. 1,238,179 -
86. 1,231,543 ngọc lục bảo III
87. 1,230,483 Đồng IV
88. 1,212,450 Vàng IV
89. 1,198,451 -
90. 1,194,968 ngọc lục bảo IV
91. 1,187,996 -
92. 1,184,766 -
93. 1,176,496 -
94. 1,175,931 -
95. 1,175,418 Kim Cương III
96. 1,174,355 Bạc IV
97. 1,169,066 Bạch Kim II
98. 1,166,947 ngọc lục bảo III
99. 1,166,018 ngọc lục bảo III
100. 1,164,793 -