Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,302,505 -
2. 7,518,612 Sắt I
3. 7,077,895 -
4. 6,898,824 -
5. 6,279,019 Bạc IV
6. 5,922,847 Kim Cương II
7. 5,536,985 -
8. 5,384,337 Bạch Kim IV
9. 5,364,151 Bạc III
10. 4,923,522 ngọc lục bảo I
11. 4,687,664 -
12. 4,593,399 -
13. 4,307,232 ngọc lục bảo III
14. 4,266,127 Kim Cương I
15. 3,945,893 -
16. 3,847,321 -
17. 3,805,825 -
18. 3,791,055 -
19. 3,737,118 Bạch Kim III
20. 3,616,824 -
21. 3,493,827 -
22. 3,431,498 ngọc lục bảo IV
23. 3,419,133 -
24. 3,415,609 Bạch Kim IV
25. 3,330,686 Kim Cương IV
26. 3,313,530 ngọc lục bảo II
27. 3,309,720 -
28. 3,306,754 Kim Cương I
29. 3,217,979 -
30. 3,202,640 ngọc lục bảo IV
31. 3,202,252 Bạch Kim IV
32. 3,195,601 -
33. 3,113,564 -
34. 3,110,516 Vàng II
35. 3,095,472 Đồng III
36. 3,094,222 -
37. 3,078,592 -
38. 3,011,978 -
39. 2,991,582 ngọc lục bảo IV
40. 2,968,405 -
41. 2,950,626 -
42. 2,931,906 -
43. 2,919,867 Bạch Kim I
44. 2,901,066 ngọc lục bảo IV
45. 2,869,608 -
46. 2,844,299 -
47. 2,840,172 -
48. 2,835,291 Cao Thủ
49. 2,828,819 Vàng III
50. 2,783,588 Bạc II
51. 2,782,855 Kim Cương I
52. 2,768,087 -
53. 2,735,773 Bạch Kim II
54. 2,725,235 Kim Cương IV
55. 2,693,975 Cao Thủ
56. 2,691,396 Bạch Kim I
57. 2,690,484 -
58. 2,684,320 -
59. 2,681,940 Bạch Kim I
60. 2,661,803 ngọc lục bảo II
61. 2,641,311 Bạch Kim I
62. 2,636,651 ngọc lục bảo IV
63. 2,634,383 Cao Thủ
64. 2,634,371 Vàng I
65. 2,625,098 ngọc lục bảo III
66. 2,622,034 Bạc IV
67. 2,614,500 Bạch Kim I
68. 2,613,881 Kim Cương III
69. 2,607,664 -
70. 2,593,748 Kim Cương IV
71. 2,591,649 ngọc lục bảo II
72. 2,582,284 -
73. 2,566,272 Vàng II
74. 2,557,166 ngọc lục bảo III
75. 2,551,140 ngọc lục bảo III
76. 2,524,399 ngọc lục bảo IV
77. 2,517,644 ngọc lục bảo IV
78. 2,497,301 ngọc lục bảo IV
79. 2,491,762 ngọc lục bảo IV
80. 2,486,653 -
81. 2,457,220 Vàng IV
82. 2,443,518 ngọc lục bảo IV
83. 2,428,619 Bạch Kim I
84. 2,424,072 -
85. 2,421,560 -
86. 2,420,570 -
87. 2,414,332 -
88. 2,405,992 Bạch Kim I
89. 2,397,392 ngọc lục bảo IV
90. 2,395,233 -
91. 2,382,202 ngọc lục bảo II
92. 2,367,558 -
93. 2,358,250 Đồng III
94. 2,354,911 -
95. 2,345,363 -
96. 2,345,135 -
97. 2,344,623 -
98. 2,341,487 -
99. 2,331,873 Bạch Kim II
100. 2,321,230 ngọc lục bảo II