Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,555,701 -
2. 3,745,211 -
3. 3,697,217 -
4. 3,577,330 Vàng IV
5. 3,188,987 ngọc lục bảo IV
6. 2,832,796 Kim Cương II
7. 2,436,477 ngọc lục bảo II
8. 2,373,773 Đồng I
9. 2,361,866 Vàng III
10. 2,290,527 -
11. 2,280,674 -
12. 2,260,933 ngọc lục bảo IV
13. 2,260,630 Vàng III
14. 2,224,370 ngọc lục bảo IV
15. 2,217,050 ngọc lục bảo IV
16. 2,095,595 Vàng IV
17. 2,089,270 ngọc lục bảo II
18. 2,026,754 Bạc IV
19. 2,024,866 -
20. 2,007,579 -
21. 1,975,638 ngọc lục bảo II
22. 1,957,402 Bạch Kim I
23. 1,937,294 Đồng II
24. 1,910,654 -
25. 1,903,040 Kim Cương III
26. 1,883,325 Bạch Kim II
27. 1,860,921 Kim Cương III
28. 1,857,451 ngọc lục bảo III
29. 1,831,057 ngọc lục bảo III
30. 1,813,339 -
31. 1,801,062 ngọc lục bảo III
32. 1,798,140 Đồng II
33. 1,796,346 ngọc lục bảo III
34. 1,790,249 -
35. 1,771,828 -
36. 1,757,479 -
37. 1,753,948 -
38. 1,734,106 -
39. 1,732,795 Cao Thủ
40. 1,730,015 -
41. 1,714,167 ngọc lục bảo IV
42. 1,714,073 Đồng II
43. 1,713,847 -
44. 1,681,070 Kim Cương III
45. 1,677,754 ngọc lục bảo IV
46. 1,671,559 -
47. 1,661,686 ngọc lục bảo III
48. 1,653,825 -
49. 1,646,133 Kim Cương I
50. 1,643,758 Vàng III
51. 1,643,197 Bạch Kim II
52. 1,631,617 ngọc lục bảo IV
53. 1,625,540 Vàng IV
54. 1,622,127 Bạch Kim I
55. 1,607,775 ngọc lục bảo II
56. 1,596,439 -
57. 1,593,424 -
58. 1,591,038 Bạc III
59. 1,582,072 -
60. 1,568,087 Sắt III
61. 1,564,396 Vàng I
62. 1,551,727 Bạch Kim II
63. 1,545,011 -
64. 1,542,785 Cao Thủ
65. 1,533,729 ngọc lục bảo III
66. 1,490,619 Sắt II
67. 1,474,915 Bạc I
68. 1,471,997 -
69. 1,469,664 Kim Cương II
70. 1,467,741 -
71. 1,466,198 -
72. 1,458,944 ngọc lục bảo IV
73. 1,457,496 Bạch Kim III
74. 1,452,254 -
75. 1,444,371 -
76. 1,440,749 Bạc II
77. 1,436,196 Vàng IV
78. 1,433,898 -
79. 1,416,527 -
80. 1,408,553 Bạc IV
81. 1,405,898 -
82. 1,404,316 -
83. 1,399,498 -
84. 1,391,943 -
85. 1,386,792 Bạch Kim II
86. 1,386,294 ngọc lục bảo IV
87. 1,370,132 Kim Cương III
88. 1,365,014 ngọc lục bảo II
89. 1,361,756 Bạc IV
90. 1,357,498 Kim Cương IV
91. 1,349,603 -
92. 1,348,997 Bạch Kim IV
93. 1,344,507 Kim Cương II
94. 1,341,595 Bạch Kim IV
95. 1,340,761 Kim Cương IV
96. 1,338,655 -
97. 1,336,173 ngọc lục bảo III
98. 1,333,134 -
99. 1,326,886 Bạch Kim III
100. 1,325,834 -