Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,642,553 -
2. 4,093,201 Kim Cương IV
3. 3,631,583 -
4. 3,242,502 Bạch Kim III
5. 3,143,187 -
6. 2,992,189 Bạch Kim IV
7. 2,884,150 -
8. 2,850,211 Đồng III
9. 2,512,084 -
10. 2,316,672 ngọc lục bảo III
11. 2,265,471 -
12. 2,262,884 Kim Cương III
13. 2,262,630 Bạc II
14. 2,220,597 -
15. 2,035,314 -
16. 1,982,595 Vàng I
17. 1,896,737 Vàng III
18. 1,887,227 -
19. 1,837,661 Vàng III
20. 1,788,222 -
21. 1,743,412 Kim Cương III
22. 1,724,028 Bạc I
23. 1,686,235 -
24. 1,684,604 Bạch Kim III
25. 1,650,484 -
26. 1,605,988 -
27. 1,598,516 Vàng II
28. 1,580,725 -
29. 1,569,841 Cao Thủ
30. 1,569,250 Bạc I
31. 1,552,824 Bạc II
32. 1,522,568 -
33. 1,499,824 Bạc III
34. 1,495,583 Bạc II
35. 1,490,584 -
36. 1,480,515 ngọc lục bảo I
37. 1,452,416 -
38. 1,422,112 -
39. 1,412,466 Đồng IV
40. 1,405,698 -
41. 1,400,601 Đồng I
42. 1,374,827 Bạch Kim II
43. 1,368,127 Bạc III
44. 1,365,932 Đồng II
45. 1,358,523 Vàng III
46. 1,348,180 Vàng IV
47. 1,342,449 ngọc lục bảo II
48. 1,339,325 -
49. 1,333,216 Bạch Kim IV
50. 1,328,384 -
51. 1,328,350 Bạch Kim IV
52. 1,324,403 -
53. 1,323,406 Vàng III
54. 1,315,346 Đồng III
55. 1,308,908 -
56. 1,294,562 -
57. 1,293,713 Kim Cương III
58. 1,281,456 Kim Cương III
59. 1,253,047 -
60. 1,251,113 Bạch Kim III
61. 1,239,890 ngọc lục bảo IV
62. 1,210,181 -
63. 1,208,500 ngọc lục bảo III
64. 1,206,740 Bạc I
65. 1,202,929 Vàng III
66. 1,201,307 Kim Cương IV
67. 1,200,961 ngọc lục bảo IV
68. 1,200,367 -
69. 1,199,181 Bạc III
70. 1,195,373 -
71. 1,187,731 Sắt III
72. 1,181,307 Vàng III
73. 1,174,096 ngọc lục bảo IV
74. 1,172,512 Bạc I
75. 1,169,684 ngọc lục bảo I
76. 1,169,231 ngọc lục bảo I
77. 1,168,243 Vàng II
78. 1,158,064 Bạc II
79. 1,150,102 -
80. 1,148,017 Bạch Kim III
81. 1,146,572 Bạc IV
82. 1,143,011 Cao Thủ
83. 1,135,668 -
84. 1,123,312 Bạch Kim IV
85. 1,105,303 -
86. 1,099,897 Bạch Kim IV
87. 1,099,847 Bạc I
88. 1,098,704 ngọc lục bảo II
89. 1,081,285 -
90. 1,067,910 -
91. 1,066,331 Vàng III
92. 1,064,949 Thách Đấu
93. 1,060,550 Đồng II
94. 1,056,920 -
95. 1,054,930 Bạch Kim IV
96. 1,051,707 -
97. 1,050,516 -
98. 1,047,295 -
99. 1,046,095 -
100. 1,041,552 -