Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,851,773 Sắt I
2. 3,563,178 ngọc lục bảo II
3. 2,961,326 ngọc lục bảo I
4. 2,852,954 Cao Thủ
5. 2,835,951 ngọc lục bảo III
6. 2,833,169 Đồng III
7. 2,639,710 -
8. 2,563,509 Cao Thủ
9. 2,499,782 Bạc II
10. 2,335,842 -
11. 2,306,645 ngọc lục bảo III
12. 2,293,446 ngọc lục bảo I
13. 2,255,857 ngọc lục bảo I
14. 2,188,375 Cao Thủ
15. 2,134,412 Kim Cương I
16. 2,129,262 -
17. 2,041,685 ngọc lục bảo III
18. 2,008,344 Kim Cương II
19. 1,991,366 Đại Cao Thủ
20. 1,988,591 Bạch Kim III
21. 1,971,359 -
22. 1,970,873 Bạch Kim II
23. 1,963,734 -
24. 1,962,084 ngọc lục bảo III
25. 1,949,683 Cao Thủ
26. 1,947,372 -
27. 1,930,818 -
28. 1,912,725 -
29. 1,900,242 Bạch Kim I
30. 1,872,529 -
31. 1,794,728 Vàng IV
32. 1,791,407 ngọc lục bảo II
33. 1,785,071 -
34. 1,783,123 Kim Cương IV
35. 1,767,314 ngọc lục bảo II
36. 1,760,514 ngọc lục bảo II
37. 1,759,053 -
38. 1,754,587 Kim Cương I
39. 1,745,379 Bạch Kim III
40. 1,744,500 Kim Cương II
41. 1,731,718 Sắt II
42. 1,725,068 Kim Cương IV
43. 1,724,344 ngọc lục bảo I
44. 1,720,530 Bạc III
45. 1,720,260 Kim Cương IV
46. 1,710,158 Vàng IV
47. 1,690,672 -
48. 1,663,188 Kim Cương IV
49. 1,660,944 Bạch Kim III
50. 1,658,492 -
51. 1,656,175 Vàng IV
52. 1,655,813 -
53. 1,643,075 ngọc lục bảo I
54. 1,632,275 Cao Thủ
55. 1,627,337 -
56. 1,623,504 -
57. 1,617,640 Kim Cương III
58. 1,612,325 Cao Thủ
59. 1,601,101 -
60. 1,595,088 Bạch Kim III
61. 1,586,236 Kim Cương IV
62. 1,575,869 Bạch Kim I
63. 1,567,984 Cao Thủ
64. 1,562,331 -
65. 1,561,772 ngọc lục bảo II
66. 1,551,014 Bạch Kim IV
67. 1,548,678 ngọc lục bảo IV
68. 1,538,199 -
69. 1,519,135 Đồng IV
70. 1,515,452 -
71. 1,510,804 Vàng IV
72. 1,510,776 -
73. 1,499,355 -
74. 1,475,002 Sắt I
75. 1,474,459 Kim Cương II
76. 1,455,557 -
77. 1,447,304 Vàng IV
78. 1,446,681 -
79. 1,446,416 Kim Cương IV
80. 1,446,103 ngọc lục bảo IV
81. 1,428,881 ngọc lục bảo III
82. 1,424,807 -
83. 1,419,724 Bạch Kim IV
84. 1,417,725 Kim Cương II
85. 1,415,377 Cao Thủ
86. 1,412,968 Đại Cao Thủ
87. 1,406,616 Vàng I
88. 1,404,745 -
89. 1,399,220 ngọc lục bảo II
90. 1,398,440 ngọc lục bảo II
91. 1,396,542 Bạc IV
92. 1,395,456 ngọc lục bảo IV
93. 1,392,495 Bạc II
94. 1,392,102 -
95. 1,392,039 ngọc lục bảo II
96. 1,390,919 Kim Cương IV
97. 1,390,646 Vàng IV
98. 1,379,878 -
99. 1,374,305 ngọc lục bảo IV
100. 1,370,135 ngọc lục bảo IV