Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,719,776 -
2. 2,624,855 -
3. 2,340,880 ngọc lục bảo II
4. 2,071,921 Kim Cương IV
5. 1,967,523 -
6. 1,854,066 -
7. 1,656,688 -
8. 1,556,527 Sắt I
9. 1,522,827 -
10. 1,496,419 Vàng IV
11. 1,436,645 Bạch Kim IV
12. 1,375,192 ngọc lục bảo III
13. 1,362,259 Đồng IV
14. 1,336,631 Bạch Kim I
15. 1,329,120 -
16. 1,272,320 -
17. 1,257,241 Vàng I
18. 1,252,485 Bạc I
19. 1,230,294 -
20. 1,228,433 -
21. 1,209,757 Vàng III
22. 1,206,265 Bạch Kim III
23. 1,192,316 Bạch Kim I
24. 1,190,908 -
25. 1,144,371 ngọc lục bảo I
26. 1,142,500 Bạc II
27. 1,081,983 -
28. 1,065,281 Sắt IV
29. 1,036,893 Bạch Kim II
30. 1,035,950 Bạc IV
31. 1,010,818 -
32. 988,300 Bạc IV
33. 976,241 -
34. 975,902 -
35. 963,894 -
36. 900,545 Sắt II
37. 899,798 Vàng III
38. 892,659 Bạc III
39. 880,388 Sắt II
40. 871,061 -
41. 869,280 Đồng III
42. 866,570 Kim Cương III
43. 853,473 -
44. 826,404 -
45. 826,056 Kim Cương III
46. 819,158 -
47. 800,203 Đồng III
48. 798,356 -
49. 792,201 Vàng III
50. 786,475 ngọc lục bảo IV
51. 785,207 -
52. 784,891 -
53. 767,246 -
54. 760,573 -
55. 759,103 -
56. 740,175 Đồng IV
57. 730,273 -
58. 726,609 Vàng IV
59. 720,170 Bạch Kim II
60. 716,200 Vàng IV
61. 712,853 -
62. 704,470 -
63. 699,153 -
64. 698,479 Bạc II
65. 697,237 -
66. 685,504 -
67. 659,272 -
68. 659,160 Đồng II
69. 656,078 -
70. 652,945 Bạc II
71. 648,373 -
72. 648,115 Kim Cương II
73. 645,765 ngọc lục bảo IV
74. 644,645 -
75. 640,764 ngọc lục bảo III
76. 634,161 Đồng II
77. 632,005 ngọc lục bảo IV
78. 626,761 -
79. 625,776 Đồng I
80. 622,905 -
81. 621,688 -
82. 621,091 ngọc lục bảo I
83. 618,749 Vàng II
84. 617,381 Kim Cương III
85. 616,619 Vàng IV
86. 615,528 -
87. 614,625 Đồng IV
88. 612,047 Bạch Kim III
89. 610,635 -
90. 605,372 -
91. 604,996 Vàng II
92. 604,170 -
93. 601,080 -
94. 594,636 -
95. 592,049 Đồng IV
96. 591,058 Vàng III
97. 590,354 Sắt II
98. 589,750 Kim Cương IV
99. 587,375 -
100. 586,065 -