Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,089,784 ngọc lục bảo IV
2. 1,952,814 Kim Cương II
3. 1,951,811 -
4. 1,741,121 Bạc IV
5. 1,719,555 -
6. 1,715,762 -
7. 1,672,985 Kim Cương IV
8. 1,668,092 Vàng II
9. 1,665,277 -
10. 1,546,441 -
11. 1,543,147 Sắt IV
12. 1,536,558 Kim Cương I
13. 1,527,129 Bạc II
14. 1,472,729 -
15. 1,458,904 Bạch Kim I
16. 1,457,744 -
17. 1,426,953 -
18. 1,381,436 -
19. 1,367,029 ngọc lục bảo III
20. 1,355,702 ngọc lục bảo III
21. 1,314,788 ngọc lục bảo III
22. 1,314,674 Vàng IV
23. 1,260,614 Cao Thủ
24. 1,254,944 Bạch Kim III
25. 1,243,432 Bạch Kim IV
26. 1,243,210 Bạc II
27. 1,215,881 Bạch Kim I
28. 1,211,675 Vàng IV
29. 1,204,196 -
30. 1,192,772 -
31. 1,177,563 ngọc lục bảo I
32. 1,174,068 ngọc lục bảo I
33. 1,136,713 -
34. 1,135,825 -
35. 1,129,409 -
36. 1,125,848 Bạc III
37. 1,114,355 Vàng II
38. 1,110,078 Cao Thủ
39. 1,105,591 Đồng II
40. 1,103,211 ngọc lục bảo IV
41. 1,102,267 -
42. 1,079,155 ngọc lục bảo IV
43. 1,077,896 -
44. 1,074,509 Đồng I
45. 1,072,818 Bạch Kim III
46. 1,070,570 Vàng II
47. 1,068,649 -
48. 1,067,668 Cao Thủ
49. 1,066,767 Bạc I
50. 1,043,097 Bạch Kim IV
51. 1,041,629 -
52. 1,041,295 -
53. 1,035,499 -
54. 1,034,914 Đại Cao Thủ
55. 1,029,392 -
56. 1,027,862 ngọc lục bảo III
57. 1,000,624 Bạc IV
58. 1,000,570 Bạch Kim IV
59. 999,185 Kim Cương III
60. 985,889 Vàng III
61. 978,657 -
62. 976,259 Kim Cương IV
63. 971,020 -
64. 970,193 Kim Cương III
65. 963,610 Bạc III
66. 962,771 Vàng III
67. 957,663 -
68. 946,809 Bạch Kim IV
69. 943,443 ngọc lục bảo II
70. 937,821 ngọc lục bảo IV
71. 926,541 Vàng I
72. 911,225 ngọc lục bảo I
73. 902,102 Vàng II
74. 901,734 Kim Cương IV
75. 887,414 Vàng III
76. 885,932 -
77. 883,753 -
78. 876,790 Đồng IV
79. 875,115 Bạch Kim IV
80. 871,399 -
81. 867,216 -
82. 860,170 Bạc II
83. 845,821 Đồng IV
84. 844,885 -
85. 842,148 ngọc lục bảo IV
86. 841,400 -
87. 838,281 -
88. 835,852 ngọc lục bảo IV
89. 835,671 ngọc lục bảo II
90. 834,315 Vàng IV
91. 831,337 Cao Thủ
92. 830,185 ngọc lục bảo II
93. 826,221 -
94. 819,202 Vàng IV
95. 817,720 -
96. 817,169 Bạch Kim IV
97. 806,747 Vàng II
98. 806,631 Bạch Kim IV
99. 806,262 -
100. 802,948 Bạc I