Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,526,246 Bạch Kim II
2. 3,664,113 ngọc lục bảo III
3. 3,404,219 ngọc lục bảo IV
4. 3,044,810 Bạch Kim III
5. 2,947,548 ngọc lục bảo I
6. 2,844,634 ngọc lục bảo IV
7. 2,803,045 -
8. 2,729,719 ngọc lục bảo IV
9. 2,672,570 -
10. 2,535,736 -
11. 2,512,064 -
12. 2,480,601 Bạc I
13. 2,379,341 Bạch Kim II
14. 2,270,034 ngọc lục bảo IV
15. 2,089,085 ngọc lục bảo IV
16. 2,067,671 -
17. 2,008,781 ngọc lục bảo IV
18. 1,966,375 -
19. 1,955,743 -
20. 1,917,136 Bạch Kim I
21. 1,875,424 ngọc lục bảo IV
22. 1,780,581 Vàng IV
23. 1,767,221 Thách Đấu
24. 1,746,246 -
25. 1,700,534 ngọc lục bảo IV
26. 1,698,046 Cao Thủ
27. 1,677,168 Kim Cương IV
28. 1,668,481 Vàng II
29. 1,658,202 Bạch Kim II
30. 1,657,340 ngọc lục bảo III
31. 1,649,364 Bạc II
32. 1,635,086 -
33. 1,623,488 -
34. 1,607,112 -
35. 1,603,952 Cao Thủ
36. 1,589,240 -
37. 1,582,770 -
38. 1,581,386 Đại Cao Thủ
39. 1,581,042 Kim Cương II
40. 1,573,939 -
41. 1,565,051 -
42. 1,555,318 Kim Cương IV
43. 1,554,651 -
44. 1,537,062 -
45. 1,535,859 Kim Cương II
46. 1,506,227 -
47. 1,505,547 -
48. 1,478,301 Kim Cương II
49. 1,475,850 -
50. 1,462,165 Kim Cương II
51. 1,455,035 -
52. 1,451,185 -
53. 1,408,099 ngọc lục bảo III
54. 1,372,546 -
55. 1,371,542 Vàng IV
56. 1,367,416 -
57. 1,362,138 Đại Cao Thủ
58. 1,361,550 Đồng II
59. 1,358,486 -
60. 1,351,722 Cao Thủ
61. 1,347,591 -
62. 1,329,817 -
63. 1,328,230 -
64. 1,324,897 -
65. 1,315,287 -
66. 1,314,391 Vàng III
67. 1,313,143 -
68. 1,306,046 Kim Cương IV
69. 1,302,749 -
70. 1,300,361 -
71. 1,287,878 Bạch Kim I
72. 1,282,840 ngọc lục bảo IV
73. 1,271,462 Bạc III
74. 1,253,446 -
75. 1,246,453 ngọc lục bảo III
76. 1,235,970 Bạch Kim II
77. 1,227,401 Bạch Kim II
78. 1,224,658 Vàng IV
79. 1,220,605 Kim Cương I
80. 1,217,796 Kim Cương IV
81. 1,196,042 -
82. 1,191,774 -
83. 1,190,258 -
84. 1,188,360 Bạch Kim IV
85. 1,175,925 Bạch Kim IV
86. 1,169,871 Bạc I
87. 1,169,100 -
88. 1,167,732 Đồng II
89. 1,166,352 Thách Đấu
90. 1,157,474 ngọc lục bảo I
91. 1,153,458 -
92. 1,153,211 -
93. 1,148,620 -
94. 1,147,076 -
95. 1,141,387 Thách Đấu
96. 1,141,013 Bạch Kim IV
97. 1,133,986 -
98. 1,131,266 Cao Thủ
99. 1,121,052 ngọc lục bảo I
100. 1,114,480 -