Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,744,340 Vàng III
2. 3,295,361 Sắt I
3. 3,213,414 -
4. 2,631,913 -
5. 2,472,459 Bạch Kim III
6. 2,444,687 Đồng IV
7. 2,146,606 Bạc III
8. 1,922,593 -
9. 1,885,214 -
10. 1,832,553 Đồng I
11. 1,790,458 Kim Cương III
12. 1,775,561 Vàng IV
13. 1,760,831 -
14. 1,729,082 -
15. 1,714,619 -
16. 1,708,867 Sắt II
17. 1,669,592 -
18. 1,667,717 ngọc lục bảo III
19. 1,641,883 -
20. 1,605,853 Bạch Kim II
21. 1,587,723 ngọc lục bảo IV
22. 1,459,246 -
23. 1,375,359 -
24. 1,354,305 Vàng I
25. 1,347,469 -
26. 1,334,771 -
27. 1,325,366 -
28. 1,311,314 Vàng II
29. 1,295,384 Đồng I
30. 1,282,798 Vàng II
31. 1,276,565 Vàng I
32. 1,259,026 Đồng IV
33. 1,206,357 -
34. 1,204,208 -
35. 1,183,578 -
36. 1,161,961 Vàng IV
37. 1,138,205 Đồng I
38. 1,090,396 -
39. 1,054,661 -
40. 1,041,657 -
41. 1,040,602 -
42. 1,018,183 Kim Cương III
43. 992,578 Bạch Kim IV
44. 989,134 -
45. 985,889 -
46. 973,816 Bạc III
47. 954,907 -
48. 953,158 Đồng II
49. 944,116 Vàng I
50. 942,323 Bạc IV
51. 937,600 Sắt I
52. 929,603 -
53. 928,527 Sắt III
54. 917,511 -
55. 912,056 Sắt II
56. 905,890 -
57. 896,838 Kim Cương II
58. 890,422 -
59. 888,839 -
60. 869,529 -
61. 867,255 -
62. 864,363 Bạc III
63. 863,620 -
64. 844,640 Cao Thủ
65. 832,461 Bạc I
66. 818,086 -
67. 812,577 -
68. 801,275 -
69. 801,040 -
70. 800,501 Bạc IV
71. 798,196 -
72. 794,999 ngọc lục bảo IV
73. 794,312 Vàng III
74. 793,408 -
75. 790,118 Kim Cương III
76. 788,042 -
77. 786,371 -
78. 775,622 -
79. 770,016 -
80. 755,597 Vàng II
81. 740,559 -
82. 739,477 -
83. 737,296 Vàng III
84. 728,995 -
85. 724,534 -
86. 723,817 -
87. 718,289 Bạch Kim II
88. 714,703 Kim Cương IV
89. 713,235 -
90. 702,720 -
91. 698,614 -
92. 688,788 -
93. 684,291 -
94. 682,298 -
95. 680,985 -
96. 679,696 -
97. 676,296 -
98. 674,842 Bạc IV
99. 673,557 Đồng IV
100. 672,970 -