Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,829,204 Bạch Kim I
2. 3,473,717 ngọc lục bảo IV
3. 2,719,078 -
4. 2,581,906 ngọc lục bảo II
5. 2,444,719 Đồng I
6. 2,345,772 Kim Cương IV
7. 2,266,637 Đồng II
8. 2,265,238 ngọc lục bảo IV
9. 2,166,236 -
10. 1,976,972 Bạch Kim III
11. 1,969,077 -
12. 1,945,841 Bạch Kim IV
13. 1,944,663 Bạch Kim III
14. 1,932,270 Kim Cương I
15. 1,909,478 -
16. 1,886,694 Đồng IV
17. 1,814,995 ngọc lục bảo I
18. 1,810,327 Bạch Kim II
19. 1,776,623 Bạch Kim IV
20. 1,743,372 Bạc IV
21. 1,719,508 Bạch Kim II
22. 1,655,213 Kim Cương I
23. 1,637,720 ngọc lục bảo III
24. 1,629,022 Kim Cương III
25. 1,562,320 Kim Cương II
26. 1,504,811 -
27. 1,497,905 Kim Cương IV
28. 1,491,712 -
29. 1,480,947 Kim Cương IV
30. 1,455,393 -
31. 1,450,529 -
32. 1,379,955 -
33. 1,353,420 ngọc lục bảo IV
34. 1,350,934 ngọc lục bảo IV
35. 1,349,133 Kim Cương II
36. 1,326,740 Vàng I
37. 1,326,433 ngọc lục bảo IV
38. 1,317,746 -
39. 1,299,472 -
40. 1,299,066 ngọc lục bảo II
41. 1,286,192 ngọc lục bảo IV
42. 1,284,431 ngọc lục bảo IV
43. 1,277,386 ngọc lục bảo III
44. 1,273,569 Bạc IV
45. 1,267,618 -
46. 1,263,618 Kim Cương II
47. 1,262,991 Kim Cương III
48. 1,259,164 -
49. 1,250,372 Bạch Kim IV
50. 1,241,114 Bạch Kim I
51. 1,237,781 ngọc lục bảo I
52. 1,234,481 Đồng I
53. 1,230,650 -
54. 1,230,333 Bạch Kim II
55. 1,227,123 -
56. 1,225,674 Bạch Kim II
57. 1,210,238 Bạc IV
58. 1,197,726 ngọc lục bảo II
59. 1,193,262 -
60. 1,190,883 Bạch Kim I
61. 1,189,861 ngọc lục bảo II
62. 1,184,667 -
63. 1,183,890 -
64. 1,183,756 -
65. 1,182,797 -
66. 1,181,556 -
67. 1,174,464 Bạc IV
68. 1,173,474 Đại Cao Thủ
69. 1,168,373 ngọc lục bảo II
70. 1,161,351 Cao Thủ
71. 1,152,682 Bạch Kim II
72. 1,150,639 ngọc lục bảo III
73. 1,147,680 Bạch Kim III
74. 1,120,892 Vàng I
75. 1,116,785 Cao Thủ
76. 1,112,310 -
77. 1,107,279 -
78. 1,106,563 -
79. 1,106,088 Cao Thủ
80. 1,082,482 Kim Cương III
81. 1,082,051 -
82. 1,078,374 Bạch Kim III
83. 1,075,401 Cao Thủ
84. 1,074,663 -
85. 1,072,371 Kim Cương III
86. 1,068,081 Vàng IV
87. 1,066,181 -
88. 1,063,640 -
89. 1,059,556 ngọc lục bảo IV
90. 1,054,919 Kim Cương III
91. 1,049,237 Cao Thủ
92. 1,047,786 -
93. 1,047,782 Cao Thủ
94. 1,040,326 -
95. 1,035,774 Cao Thủ
96. 1,022,301 -
97. 1,021,445 ngọc lục bảo I
98. 1,020,164 ngọc lục bảo I
99. 1,010,977 -
100. 1,001,727 ngọc lục bảo I