Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,014,912 Kim Cương II
2. 1,630,360 -
3. 1,601,831 -
4. 1,495,176 -
5. 1,111,322 ngọc lục bảo I
6. 1,073,710 -
7. 1,054,304 Kim Cương III
8. 1,021,296 ngọc lục bảo IV
9. 983,129 -
10. 937,049 Bạch Kim IV
11. 893,403 ngọc lục bảo II
12. 870,212 -
13. 863,778 -
14. 845,730 Bạch Kim IV
15. 838,247 -
16. 806,486 Bạch Kim IV
17. 796,547 -
18. 777,546 ngọc lục bảo I
19. 771,663 -
20. 770,975 -
21. 770,775 -
22. 756,372 -
23. 754,426 ngọc lục bảo III
24. 745,340 Kim Cương II
25. 711,033 Bạch Kim I
26. 710,600 Vàng IV
27. 697,935 -
28. 671,208 -
29. 662,042 ngọc lục bảo I
30. 657,320 ngọc lục bảo II
31. 649,600 -
32. 648,480 -
33. 634,484 -
34. 617,892 -
35. 612,147 Bạch Kim I
36. 598,620 -
37. 577,057 -
38. 573,177 Bạch Kim III
39. 566,818 ngọc lục bảo III
40. 563,356 -
41. 558,372 Kim Cương III
42. 556,981 -
43. 548,326 ngọc lục bảo IV
44. 542,110 -
45. 539,709 Bạc III
46. 522,748 -
47. 520,170 -
48. 512,576 ngọc lục bảo IV
49. 509,722 -
50. 505,466 ngọc lục bảo I
51. 497,010 -
52. 486,707 Bạch Kim IV
53. 486,407 -
54. 484,297 Vàng II
55. 483,227 Vàng II
56. 479,923 -
57. 475,759 -
58. 472,073 -
59. 470,967 -
60. 462,663 Bạch Kim II
61. 457,025 -
62. 455,430 -
63. 454,370 -
64. 453,421 -
65. 452,656 -
66. 447,921 -
67. 444,583 ngọc lục bảo IV
68. 442,529 -
69. 441,492 -
70. 440,836 Bạch Kim IV
71. 438,874 Bạch Kim IV
72. 438,340 ngọc lục bảo III
73. 433,782 -
74. 423,079 Bạch Kim II
75. 421,110 -
76. 421,048 -
77. 420,365 -
78. 419,781 -
79. 419,561 Kim Cương IV
80. 419,419 -
81. 417,218 -
82. 415,137 -
83. 411,338 -
84. 408,895 -
85. 408,092 Vàng IV
86. 398,374 ngọc lục bảo IV
87. 396,445 -
88. 394,160 -
89. 392,163 -
90. 385,947 Bạc I
91. 384,676 Bạch Kim II
92. 381,773 -
93. 378,809 -
94. 375,862 Vàng IV
95. 374,675 -
96. 373,646 Kim Cương III
97. 372,083 -
98. 371,678 -
99. 371,428 -
100. 369,580 -