Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,939,124 Đại Cao Thủ
2. 2,559,886 Cao Thủ
3. 2,070,425 Vàng II
4. 1,848,418 Kim Cương II
5. 1,840,405 -
6. 1,701,167 -
7. 1,678,611 -
8. 1,658,553 Sắt I
9. 1,596,931 -
10. 1,468,093 Bạc III
11. 1,452,629 -
12. 1,428,289 -
13. 1,334,694 -
14. 1,239,790 ngọc lục bảo I
15. 1,225,248 -
16. 1,216,202 Bạch Kim III
17. 1,216,031 -
18. 1,193,151 -
19. 1,184,363 -
20. 1,173,568 -
21. 1,096,013 -
22. 1,034,789 -
23. 1,034,008 Bạch Kim II
24. 1,019,142 Vàng III
25. 1,015,990 -
26. 979,289 -
27. 972,668 -
28. 960,584 Bạc I
29. 954,276 Bạc II
30. 953,776 Sắt III
31. 952,297 Bạc IV
32. 938,579 -
33. 909,735 Bạch Kim II
34. 894,596 -
35. 873,761 Kim Cương III
36. 870,615 -
37. 863,991 -
38. 853,547 Vàng IV
39. 828,101 Bạch Kim IV
40. 819,781 Đồng II
41. 803,048 ngọc lục bảo III
42. 782,515 -
43. 780,572 ngọc lục bảo IV
44. 760,812 -
45. 714,414 -
46. 709,681 -
47. 671,319 -
48. 670,027 -
49. 657,121 -
50. 650,110 -
51. 649,766 -
52. 649,094 -
53. 642,487 Kim Cương III
54. 636,939 -
55. 630,708 Bạc III
56. 630,543 -
57. 623,338 -
58. 620,184 -
59. 616,416 Bạch Kim I
60. 614,720 -
61. 611,259 Kim Cương III
62. 603,124 -
63. 600,647 ngọc lục bảo III
64. 598,480 -
65. 598,424 Bạch Kim IV
66. 598,347 -
67. 595,996 -
68. 595,100 Vàng III
69. 594,220 -
70. 593,892 -
71. 592,012 -
72. 586,049 -
73. 585,161 -
74. 579,760 -
75. 578,304 -
76. 567,454 Vàng IV
77. 567,416 -
78. 558,075 -
79. 557,126 Bạch Kim III
80. 555,812 -
81. 552,684 -
82. 546,602 -
83. 546,281 -
84. 544,068 -
85. 543,833 -
86. 543,206 Bạch Kim IV
87. 541,836 -
88. 539,005 Kim Cương IV
89. 535,604 -
90. 528,649 Bạch Kim IV
91. 522,504 -
92. 520,865 -
93. 520,769 ngọc lục bảo IV
94. 519,534 -
95. 514,138 Bạc IV
96. 513,636 Bạc IV
97. 513,116 Vàng III
98. 512,533 -
99. 511,841 -
100. 510,130 -