Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,243,700 -
2. 3,082,616 Đồng III
3. 2,768,395 -
4. 2,550,886 -
5. 2,426,525 -
6. 1,733,999 -
7. 1,556,926 Sắt III
8. 1,524,005 Kim Cương II
9. 1,438,046 -
10. 1,346,427 -
11. 1,324,078 Vàng I
12. 1,238,075 -
13. 1,203,483 Bạch Kim IV
14. 1,171,644 -
15. 1,166,967 -
16. 1,159,148 Bạch Kim I
17. 1,154,981 Đồng IV
18. 1,150,961 -
19. 1,133,665 -
20. 1,122,810 -
21. 1,092,322 -
22. 1,087,368 -
23. 1,040,975 -
24. 1,040,402 -
25. 1,014,715 ngọc lục bảo I
26. 1,008,627 -
27. 987,302 Bạch Kim IV
28. 967,332 -
29. 952,457 -
30. 909,497 Kim Cương IV
31. 901,004 -
32. 893,174 -
33. 892,966 -
34. 849,483 Đồng III
35. 822,590 -
36. 813,317 -
37. 807,412 -
38. 790,058 -
39. 787,990 Bạc IV
40. 783,258 -
41. 774,754 Đồng II
42. 761,960 -
43. 761,940 -
44. 761,628 Vàng I
45. 725,959 -
46. 722,491 ngọc lục bảo I
47. 704,503 -
48. 701,654 -
49. 676,289 -
50. 671,962 -
51. 664,363 ngọc lục bảo III
52. 656,138 -
53. 655,218 -
54. 654,410 Bạc IV
55. 653,712 -
56. 645,611 -
57. 634,149 -
58. 628,166 -
59. 623,910 -
60. 622,541 -
61. 620,697 -
62. 620,192 -
63. 617,619 -
64. 617,127 Bạc I
65. 616,804 -
66. 615,294 Đồng III
67. 614,366 Kim Cương I
68. 612,789 Đồng IV
69. 609,992 Vàng III
70. 594,660 ngọc lục bảo I
71. 592,153 Bạc I
72. 590,033 Bạch Kim IV
73. 587,725 -
74. 582,257 -
75. 576,481 -
76. 567,811 Bạch Kim II
77. 567,594 -
78. 563,972 -
79. 562,636 Đồng IV
80. 554,577 Bạch Kim II
81. 553,834 -
82. 552,408 Đồng IV
83. 549,912 Bạch Kim IV
84. 549,638 -
85. 549,280 Đồng III
86. 543,449 -
87. 542,469 Bạch Kim IV
88. 541,999 -
89. 538,158 -
90. 537,304 -
91. 534,910 -
92. 531,773 -
93. 529,306 -
94. 528,321 -
95. 527,570 -
96. 516,435 Vàng III
97. 515,854 -
98. 505,524 Vàng I
99. 501,399 -
100. 500,365 -