Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,801,658 -
2. 1,636,716 -
3. 1,625,870 ngọc lục bảo III
4. 1,596,542 Kim Cương IV
5. 1,149,930 -
6. 1,077,522 Vàng IV
7. 1,025,398 ngọc lục bảo II
8. 996,086 Kim Cương IV
9. 985,354 -
10. 956,504 ngọc lục bảo II
11. 949,759 Kim Cương III
12. 919,962 Kim Cương III
13. 903,958 -
14. 878,262 Vàng I
15. 875,027 Bạc III
16. 818,245 -
17. 806,063 ngọc lục bảo II
18. 774,661 -
19. 774,544 -
20. 770,626 Đồng II
21. 765,349 Vàng I
22. 763,279 -
23. 762,571 -
24. 756,716 Bạch Kim I
25. 749,514 -
26. 747,949 Vàng II
27. 741,073 -
28. 735,947 -
29. 734,612 -
30. 732,691 -
31. 732,487 -
32. 726,616 -
33. 717,802 Bạch Kim II
34. 714,286 Bạc II
35. 709,878 ngọc lục bảo IV
36. 708,214 ngọc lục bảo III
37. 698,457 -
38. 697,559 -
39. 696,304 -
40. 679,724 Bạc I
41. 678,687 -
42. 676,565 ngọc lục bảo III
43. 649,239 -
44. 647,147 ngọc lục bảo IV
45. 645,000 -
46. 642,418 -
47. 638,464 Bạch Kim III
48. 636,493 Vàng III
49. 634,022 -
50. 629,349 Vàng IV
51. 627,067 Vàng IV
52. 624,391 -
53. 622,299 Bạch Kim I
54. 603,762 Đồng II
55. 603,506 -
56. 597,779 -
57. 594,452 -
58. 574,322 -
59. 574,202 -
60. 571,490 -
61. 560,291 ngọc lục bảo II
62. 559,516 -
63. 552,063 -
64. 551,955 Kim Cương IV
65. 548,331 Bạc III
66. 545,590 -
67. 545,515 Kim Cương IV
68. 543,820 -
69. 539,876 Bạch Kim III
70. 537,786 -
71. 532,345 -
72. 530,538 ngọc lục bảo IV
73. 526,891 -
74. 525,374 -
75. 523,298 Vàng I
76. 517,568 -
77. 515,356 -
78. 511,405 -
79. 507,298 -
80. 506,531 ngọc lục bảo IV
81. 503,006 -
82. 499,633 -
83. 494,687 Vàng I
84. 491,181 -
85. 490,911 -
86. 490,606 -
87. 489,085 -
88. 482,701 -
89. 480,403 Bạch Kim I
90. 480,306 -
91. 477,734 Bạch Kim II
92. 474,390 -
93. 474,134 -
94. 472,077 Kim Cương II
95. 471,252 Đồng IV
96. 470,148 Kim Cương IV
97. 467,887 Bạch Kim III
98. 467,347 -
99. 464,542 -
100. 464,494 Kim Cương IV