Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,919,292 -
2. 1,623,449 -
3. 1,581,548 -
4. 1,478,646 -
5. 1,449,436 -
6. 1,371,944 -
7. 1,324,572 -
8. 1,320,808 -
9. 1,317,229 Cao Thủ
10. 1,208,020 -
11. 1,172,463 -
12. 1,163,148 Bạc IV
13. 1,162,863 -
14. 1,108,791 ngọc lục bảo III
15. 1,096,522 -
16. 1,088,324 -
17. 1,059,123 -
18. 1,027,703 -
19. 964,850 ngọc lục bảo II
20. 961,129 -
21. 953,972 -
22. 939,973 -
23. 935,519 ngọc lục bảo II
24. 929,726 -
25. 928,743 Bạch Kim I
26. 922,747 Bạch Kim III
27. 893,543 -
28. 879,347 Bạc III
29. 868,225 Bạch Kim IV
30. 860,125 -
31. 858,119 -
32. 851,912 ngọc lục bảo II
33. 851,014 -
34. 840,704 -
35. 839,135 Đồng III
36. 823,948 ngọc lục bảo II
37. 801,010 Vàng IV
38. 798,194 Sắt I
39. 797,097 Vàng I
40. 796,165 -
41. 792,440 ngọc lục bảo I
42. 773,636 ngọc lục bảo II
43. 770,185 -
44. 751,343 -
45. 750,128 -
46. 749,858 -
47. 749,528 -
48. 743,612 -
49. 731,673 ngọc lục bảo III
50. 729,406 -
51. 722,332 ngọc lục bảo IV
52. 720,575 -
53. 706,930 -
54. 705,670 -
55. 694,895 -
56. 681,204 Bạch Kim III
57. 681,096 Bạch Kim II
58. 679,527 -
59. 679,403 ngọc lục bảo III
60. 676,852 -
61. 668,754 -
62. 662,137 -
63. 659,632 -
64. 659,606 -
65. 658,280 Bạch Kim III
66. 654,102 -
67. 653,868 -
68. 652,039 -
69. 645,417 -
70. 640,449 -
71. 630,651 Đồng II
72. 628,089 -
73. 626,565 -
74. 625,120 -
75. 620,459 -
76. 615,452 -
77. 615,390 Vàng I
78. 613,595 -
79. 607,414 Vàng IV
80. 600,303 -
81. 599,940 -
82. 599,532 -
83. 590,021 -
84. 588,572 -
85. 588,248 ngọc lục bảo IV
86. 588,155 Vàng III
87. 587,580 Vàng IV
88. 586,116 -
89. 585,714 -
90. 585,705 -
91. 584,279 -
92. 582,804 -
93. 582,287 -
94. 579,978 -
95. 579,074 -
96. 575,419 Vàng I
97. 573,432 -
98. 573,042 -
99. 572,534 -
100. 570,868 ngọc lục bảo IV