Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,126,416 -
2. 2,351,204 -
3. 1,970,246 -
4. 1,789,537 ngọc lục bảo IV
5. 1,452,288 -
6. 1,379,797 -
7. 1,308,231 -
8. 1,243,213 Bạch Kim III
9. 1,193,307 -
10. 1,087,066 -
11. 1,044,197 -
12. 991,871 -
13. 955,441 Bạch Kim I
14. 946,659 -
15. 945,009 ngọc lục bảo IV
16. 942,659 Bạc I
17. 926,744 -
18. 923,862 -
19. 903,191 Sắt II
20. 882,793 -
21. 868,592 -
22. 864,947 ngọc lục bảo IV
23. 863,020 ngọc lục bảo IV
24. 851,223 -
25. 822,516 -
26. 820,176 ngọc lục bảo II
27. 817,847 -
28. 811,423 -
29. 811,414 Bạch Kim II
30. 809,688 -
31. 803,723 Bạc III
32. 798,833 -
33. 784,473 ngọc lục bảo III
34. 771,421 Bạc II
35. 752,217 Bạch Kim I
36. 749,914 -
37. 742,801 -
38. 727,776 Vàng I
39. 723,716 -
40. 704,294 -
41. 669,995 ngọc lục bảo I
42. 667,618 -
43. 659,485 -
44. 642,011 -
45. 640,738 -
46. 622,266 -
47. 609,977 -
48. 606,361 -
49. 591,528 Bạc IV
50. 588,232 -
51. 576,372 -
52. 573,954 -
53. 573,238 -
54. 565,461 -
55. 565,235 ngọc lục bảo IV
56. 565,187 -
57. 565,075 Vàng II
58. 559,082 -
59. 558,876 Đồng II
60. 529,379 Bạc IV
61. 525,522 Bạch Kim III
62. 518,792 -
63. 516,556 -
64. 513,178 -
65. 509,444 -
66. 491,203 -
67. 490,580 ngọc lục bảo I
68. 487,253 Vàng III
69. 481,774 -
70. 480,356 -
71. 471,600 -
72. 470,214 -
73. 467,424 -
74. 465,893 -
75. 464,190 -
76. 462,304 -
77. 461,354 -
78. 460,473 Vàng IV
79. 452,735 -
80. 451,525 -
81. 451,293 -
82. 450,853 -
83. 447,106 -
84. 446,662 -
85. 441,671 Bạc IV
86. 432,535 -
87. 431,630 -
88. 428,532 -
89. 427,568 Vàng IV
90. 426,496 -
91. 425,959 -
92. 424,959 -
93. 423,200 ngọc lục bảo III
94. 422,698 -
95. 420,001 -
96. 418,251 -
97. 418,095 -
98. 417,426 -
99. 416,025 Bạch Kim III
100. 414,835 Bạch Kim I