Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,271,298 Bạch Kim IV
2. 1,907,533 -
3. 1,856,233 Vàng III
4. 1,792,909 Sắt I
5. 1,747,078 -
6. 1,227,418 ngọc lục bảo II
7. 1,078,814 Bạch Kim I
8. 980,152 -
9. 896,217 Kim Cương II
10. 859,172 Vàng III
11. 815,722 Kim Cương IV
12. 787,806 ngọc lục bảo IV
13. 767,067 -
14. 741,461 ngọc lục bảo I
15. 721,033 -
16. 716,357 -
17. 706,750 -
18. 652,476 Kim Cương IV
19. 649,196 -
20. 637,582 -
21. 633,300 -
22. 615,035 Kim Cương III
23. 596,773 -
24. 585,494 Đồng IV
25. 560,665 -
26. 543,597 -
27. 540,212 Bạch Kim IV
28. 537,743 -
29. 536,728 Vàng I
30. 535,872 ngọc lục bảo I
31. 533,885 -
32. 526,107 ngọc lục bảo I
33. 524,493 -
34. 521,801 -
35. 497,252 -
36. 490,749 -
37. 486,569 -
38. 486,527 Bạch Kim III
39. 486,080 -
40. 484,137 -
41. 479,228 -
42. 469,998 ngọc lục bảo IV
43. 466,496 -
44. 449,610 -
45. 449,386 Kim Cương II
46. 448,910 Bạc I
47. 447,618 ngọc lục bảo IV
48. 444,883 -
49. 442,620 Vàng IV
50. 439,167 -
51. 436,294 Vàng I
52. 428,728 ngọc lục bảo IV
53. 425,094 -
54. 423,112 Bạc III
55. 420,809 Cao Thủ
56. 416,100 Bạch Kim III
57. 411,477 -
58. 408,013 -
59. 405,700 -
60. 404,797 Bạch Kim IV
61. 402,801 -
62. 399,960 ngọc lục bảo I
63. 397,884 -
64. 396,968 -
65. 393,937 Đồng I
66. 393,738 -
67. 393,164 ngọc lục bảo IV
68. 391,270 Bạc IV
69. 383,801 Kim Cương III
70. 382,303 Bạch Kim IV
71. 382,037 Bạch Kim IV
72. 380,966 -
73. 376,888 -
74. 374,995 Vàng II
75. 372,383 -
76. 371,214 Vàng I
77. 366,832 -
78. 366,044 Bạc III
79. 363,109 -
80. 361,766 -
81. 360,558 -
82. 357,085 -
83. 355,039 -
84. 354,565 -
85. 354,493 Vàng III
86. 349,565 ngọc lục bảo I
87. 348,796 -
88. 346,302 ngọc lục bảo I
89. 345,878 -
90. 343,450 -
91. 342,842 -
92. 342,192 -
93. 341,131 Vàng I
94. 338,077 -
95. 337,392 -
96. 336,247 -
97. 334,773 -
98. 334,729 -
99. 334,604 -
100. 334,348 Bạch Kim I