Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 442,286 -
2. 248,589 Đồng III
3. 200,119 -
4. 185,938 Đồng IV
5. 183,257 -
6. 179,676 Đồng II
7. 176,199 -
8. 173,675 -
9. 170,049 -
10. 142,011 Bạch Kim IV
11. 141,719 ngọc lục bảo II
12. 134,872 -
13. 131,127 -
14. 125,998 Vàng I
15. 124,576 -
16. 121,907 Sắt I
17. 118,680 -
18. 110,084 Bạch Kim I
19. 105,949 Đồng III
20. 105,679 ngọc lục bảo IV
21. 103,899 -
22. 102,265 -
23. 101,443 -
24. 100,899 Vàng IV
25. 99,626 Đồng III
26. 97,576 Sắt II
27. 96,831 Sắt II
28. 96,472 -
29. 96,141 ngọc lục bảo IV
30. 95,665 -
31. 95,627 -
32. 92,601 Sắt II
33. 87,924 Bạc III
34. 85,970 Đồng IV
35. 82,493 -
36. 82,179 -
37. 81,480 Bạc IV
38. 80,818 -
39. 79,061 -
40. 78,824 Sắt III
41. 78,495 -
42. 77,868 Bạc I
43. 77,549 Bạc III
44. 77,317 -
45. 76,480 Bạch Kim IV
46. 76,470 -
47. 73,127 -
48. 72,926 Kim Cương IV
49. 72,776 Đồng II
50. 71,864 Đồng III
51. 71,667 -
52. 71,553 -
53. 71,428 Đồng IV
54. 70,230 -
55. 69,779 -
56. 68,525 Đồng II
57. 67,949 -
58. 67,463 ngọc lục bảo IV
59. 67,176 Sắt III
60. 66,887 Vàng III
61. 66,885 -
62. 65,517 Bạch Kim III
63. 64,798 -
64. 64,758 -
65. 64,297 Bạch Kim IV
66. 64,029 -
67. 63,634 -
68. 62,806 Vàng IV
69. 62,104 -
70. 61,986 Vàng III
71. 61,747 -
72. 61,445 Đồng I
73. 61,402 -
74. 61,379 -
75. 61,241 -
76. 60,660 Sắt IV
77. 60,147 -
78. 60,079 Bạch Kim I
79. 59,509 -
80. 59,384 -
81. 59,243 -
82. 59,159 ngọc lục bảo IV
83. 58,810 Đồng IV
84. 58,798 Đồng IV
85. 58,693 -
86. 58,304 -
87. 58,140 Bạch Kim IV
88. 58,135 -
89. 57,276 Bạc II
90. 57,065 -
91. 57,007 -
92. 56,999 Cao Thủ
93. 56,780 Bạc IV
94. 56,638 -
95. 56,236 Bạc III
96. 56,172 -
97. 55,757 -
98. 55,623 -
99. 54,770 -
100. 54,700 -