Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 618,723 Bạch Kim I
2. 369,267 Kim Cương IV
3. 366,458 ngọc lục bảo IV
4. 361,925 Vàng I
5. 361,199 Bạch Kim IV
6. 281,900 Bạch Kim II
7. 278,632 -
8. 265,208 Bạch Kim I
9. 259,376 Bạc I
10. 252,768 -
11. 242,205 Kim Cương III
12. 231,699 Kim Cương IV
13. 231,083 Bạch Kim III
14. 211,494 -
15. 206,943 -
16. 202,311 Cao Thủ
17. 200,044 ngọc lục bảo III
18. 197,125 -
19. 196,791 -
20. 190,004 -
21. 188,063 ngọc lục bảo III
22. 185,966 ngọc lục bảo IV
23. 183,422 Bạch Kim II
24. 182,995 -
25. 178,349 Bạch Kim III
26. 177,764 ngọc lục bảo IV
27. 177,409 -
28. 175,801 Bạch Kim III
29. 175,277 Bạch Kim II
30. 175,168 ngọc lục bảo II
31. 173,950 ngọc lục bảo IV
32. 173,805 -
33. 170,567 -
34. 168,027 Cao Thủ
35. 166,260 Bạch Kim IV
36. 163,942 ngọc lục bảo IV
37. 163,126 Đồng III
38. 162,834 Bạc III
39. 162,026 Kim Cương III
40. 160,101 Bạc IV
41. 155,454 Kim Cương IV
42. 153,094 -
43. 151,558 -
44. 151,428 ngọc lục bảo IV
45. 150,033 -
46. 148,952 Bạch Kim IV
47. 147,386 Bạch Kim IV
48. 146,382 -
49. 145,268 -
50. 144,544 -
51. 142,502 Vàng III
52. 141,448 -
53. 140,152 -
54. 139,597 -
55. 139,583 Vàng IV
56. 136,519 Bạch Kim I
57. 136,319 Đồng II
58. 133,047 Kim Cương IV
59. 131,645 -
60. 131,430 -
61. 129,016 ngọc lục bảo IV
62. 127,353 -
63. 126,183 Vàng II
64. 124,898 -
65. 124,405 -
66. 123,501 Vàng III
67. 122,126 -
68. 121,808 -
69. 121,086 Bạc IV
70. 120,145 ngọc lục bảo II
71. 119,850 -
72. 119,505 ngọc lục bảo III
73. 119,198 -
74. 118,982 Bạc III
75. 118,781 -
76. 118,294 -
77. 118,271 Bạch Kim II
78. 116,166 ngọc lục bảo I
79. 115,791 -
80. 115,330 -
81. 113,638 Cao Thủ
82. 112,994 ngọc lục bảo I
83. 112,647 Cao Thủ
84. 111,964 -
85. 111,315 -
86. 111,183 Đồng III
87. 111,064 Bạch Kim IV
88. 110,738 -
89. 110,339 -
90. 110,110 -
91. 108,185 -
92. 107,251 -
93. 107,111 Kim Cương III
94. 105,865 -
95. 105,669 -
96. 104,602 Kim Cương IV
97. 103,293 Vàng IV
98. 103,127 -
99. 102,774 -
100. 101,932 Sắt I