Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,784,855 Bạch Kim II
2. 2,703,450 Cao Thủ
3. 2,025,423 Bạch Kim III
4. 1,535,298 -
5. 1,526,158 -
6. 1,499,852 -
7. 1,299,465 -
8. 1,262,006 Bạc II
9. 1,259,602 Đồng II
10. 1,216,513 Đồng IV
11. 1,200,350 ngọc lục bảo IV
12. 1,189,763 -
13. 1,136,789 Bạch Kim II
14. 1,068,390 -
15. 1,054,980 -
16. 993,068 Vàng III
17. 988,074 Bạch Kim III
18. 986,451 -
19. 938,883 -
20. 938,125 Sắt I
21. 917,681 ngọc lục bảo III
22. 828,994 -
23. 820,523 -
24. 797,011 -
25. 757,628 -
26. 756,636 ngọc lục bảo IV
27. 756,500 -
28. 749,470 Bạch Kim IV
29. 727,678 Bạc I
30. 706,546 -
31. 701,692 -
32. 680,176 -
33. 680,018 Bạch Kim IV
34. 669,885 Đồng IV
35. 668,950 Bạch Kim III
36. 665,457 -
37. 664,466 -
38. 664,312 Bạch Kim III
39. 659,643 ngọc lục bảo II
40. 658,273 -
41. 657,073 -
42. 654,866 -
43. 651,319 -
44. 636,244 -
45. 633,115 -
46. 631,006 Vàng I
47. 622,340 -
48. 614,896 Bạc III
49. 611,788 Đồng III
50. 608,881 -
51. 600,596 Bạc I
52. 596,607 Vàng II
53. 581,289 -
54. 580,998 -
55. 579,914 -
56. 579,497 -
57. 577,444 -
58. 573,047 -
59. 564,379 -
60. 559,535 -
61. 559,032 -
62. 557,030 -
63. 553,769 -
64. 545,756 -
65. 538,999 -
66. 531,935 -
67. 521,659 -
68. 521,608 -
69. 521,355 Vàng II
70. 520,569 -
71. 518,782 Bạc II
72. 516,855 Bạc II
73. 513,930 Vàng IV
74. 513,524 ngọc lục bảo IV
75. 501,337 -
76. 498,585 Đồng IV
77. 492,100 -
78. 492,061 -
79. 488,458 -
80. 486,977 Bạch Kim IV
81. 486,363 -
82. 483,827 Đồng III
83. 481,376 -
84. 479,554 -
85. 477,961 Bạch Kim II
86. 475,989 Bạch Kim IV
87. 475,909 -
88. 475,130 -
89. 473,412 Bạch Kim III
90. 472,155 -
91. 468,495 Vàng II
92. 468,094 ngọc lục bảo I
93. 467,331 -
94. 466,597 -
95. 466,132 -
96. 465,228 -
97. 460,705 Bạc I
98. 460,518 -
99. 459,777 -
100. 458,857 -