Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,919,147 -
2. 1,238,258 Vàng IV
3. 1,171,742 ngọc lục bảo IV
4. 1,117,737 Sắt III
5. 1,094,898 Vàng III
6. 1,089,314 -
7. 1,060,774 ngọc lục bảo III
8. 1,034,074 -
9. 976,004 -
10. 927,178 -
11. 908,116 -
12. 893,270 -
13. 871,206 -
14. 867,951 -
15. 861,223 -
16. 858,211 -
17. 855,758 -
18. 839,237 -
19. 831,531 -
20. 816,010 -
21. 795,432 Bạc IV
22. 738,080 -
23. 729,754 -
24. 717,544 -
25. 687,983 ngọc lục bảo IV
26. 673,450 -
27. 670,550 ngọc lục bảo I
28. 670,008 -
29. 668,636 -
30. 657,840 -
31. 657,538 -
32. 653,558 -
33. 648,901 Cao Thủ
34. 644,664 -
35. 644,524 ngọc lục bảo IV
36. 635,140 -
37. 620,368 -
38. 616,826 Vàng II
39. 616,355 Bạch Kim I
40. 616,176 -
41. 613,979 -
42. 611,296 -
43. 607,906 -
44. 599,000 -
45. 596,535 Đồng IV
46. 591,423 -
47. 583,735 ngọc lục bảo III
48. 578,547 -
49. 572,651 -
50. 566,055 -
51. 564,674 -
52. 563,526 -
53. 558,992 Bạch Kim II
54. 553,987 -
55. 551,643 Vàng III
56. 551,345 -
57. 544,547 -
58. 542,001 -
59. 521,202 ngọc lục bảo IV
60. 511,130 -
61. 509,714 -
62. 509,413 Đồng IV
63. 509,086 Vàng IV
64. 508,394 Kim Cương IV
65. 505,943 Kim Cương II
66. 505,618 -
67. 504,770 -
68. 503,886 -
69. 502,885 -
70. 502,842 -
71. 498,420 -
72. 496,434 -
73. 496,174 Bạc II
74. 494,812 Bạc IV
75. 494,096 -
76. 493,996 -
77. 492,509 Bạch Kim IV
78. 491,757 -
79. 490,737 -
80. 489,780 ngọc lục bảo IV
81. 484,516 -
82. 483,956 -
83. 483,300 -
84. 483,183 Vàng IV
85. 482,987 -
86. 476,046 -
87. 475,772 -
88. 475,587 -
89. 472,844 -
90. 472,609 Bạc I
91. 470,571 -
92. 468,886 -
93. 468,492 -
94. 468,092 -
95. 466,905 ngọc lục bảo I
96. 463,694 ngọc lục bảo IV
97. 463,031 Bạch Kim II
98. 461,269 -
99. 458,666 Vàng IV
100. 458,251 -