Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,188,616 Bạch Kim III
2. 3,606,820 -
3. 2,349,749 -
4. 2,212,201 Đồng III
5. 1,548,262 -
6. 1,408,378 Bạch Kim III
7. 1,399,111 -
8. 1,391,932 -
9. 1,380,867 -
10. 1,377,187 ngọc lục bảo II
11. 1,352,795 Đồng III
12. 1,266,624 -
13. 1,201,561 -
14. 1,127,772 -
15. 1,085,636 -
16. 1,081,323 -
17. 1,074,483 Bạch Kim IV
18. 1,053,085 -
19. 1,046,289 Vàng III
20. 1,042,042 -
21. 1,030,982 Bạch Kim I
22. 1,027,874 ngọc lục bảo IV
23. 1,025,132 -
24. 1,015,476 -
25. 1,011,215 -
26. 979,543 Bạch Kim II
27. 978,851 -
28. 973,266 -
29. 958,128 -
30. 905,684 -
31. 882,389 -
32. 880,253 -
33. 877,059 -
34. 871,832 -
35. 858,856 -
36. 853,101 -
37. 849,809 -
38. 842,660 Bạch Kim I
39. 838,457 Vàng III
40. 833,577 Vàng I
41. 811,297 Sắt II
42. 799,507 ngọc lục bảo III
43. 779,604 -
44. 758,620 -
45. 755,039 -
46. 753,707 Đồng I
47. 753,276 -
48. 742,732 -
49. 740,436 -
50. 737,276 Bạch Kim II
51. 733,627 -
52. 728,534 -
53. 721,780 -
54. 707,952 -
55. 705,411 -
56. 704,389 -
57. 698,630 -
58. 694,647 Kim Cương II
59. 686,159 Bạch Kim IV
60. 685,479 -
61. 685,042 -
62. 671,444 -
63. 670,496 Bạc III
64. 668,920 -
65. 668,912 -
66. 668,288 -
67. 661,377 -
68. 660,550 -
69. 657,235 -
70. 654,535 -
71. 654,233 -
72. 647,156 -
73. 646,973 -
74. 642,020 -
75. 640,273 -
76. 640,219 -
77. 639,704 -
78. 638,006 Bạch Kim IV
79. 636,165 Bạc III
80. 630,589 Vàng IV
81. 629,872 -
82. 629,078 -
83. 626,298 -
84. 622,237 -
85. 620,632 -
86. 618,670 Cao Thủ
87. 616,420 Bạch Kim IV
88. 609,108 -
89. 609,046 -
90. 607,861 -
91. 606,842 Vàng IV
92. 606,606 Bạch Kim II
93. 596,469 ngọc lục bảo II
94. 595,337 -
95. 590,730 -
96. 588,719 -
97. 587,055 Đồng IV
98. 584,977 -
99. 584,116 -
100. 577,979 -