Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,710,908 -
2. 1,560,443 ngọc lục bảo II
3. 1,523,015 -
4. 1,521,357 Kim Cương II
5. 1,295,279 Đồng III
6. 1,285,456 Vàng IV
7. 1,283,412 Bạch Kim II
8. 1,214,030 Sắt II
9. 1,205,104 -
10. 1,045,191 -
11. 962,442 Bạch Kim III
12. 934,822 Sắt I
13. 906,821 Bạch Kim I
14. 885,513 -
15. 846,701 Đồng III
16. 806,058 Vàng IV
17. 764,051 -
18. 756,849 Bạch Kim II
19. 742,204 -
20. 738,244 Bạch Kim II
21. 731,959 Vàng I
22. 731,042 Vàng I
23. 727,635 Đồng II
24. 704,101 Đồng III
25. 694,358 -
26. 691,895 Bạc IV
27. 679,610 -
28. 677,085 Vàng IV
29. 676,278 -
30. 666,253 Bạc III
31. 664,183 -
32. 664,036 Bạc IV
33. 638,861 Bạch Kim III
34. 599,085 -
35. 591,128 Bạc IV
36. 566,073 Bạc IV
37. 560,498 ngọc lục bảo III
38. 557,202 -
39. 551,891 Sắt III
40. 551,654 Kim Cương I
41. 550,825 Bạch Kim IV
42. 545,165 -
43. 540,019 -
44. 535,979 Bạc II
45. 532,804 Đồng II
46. 522,783 Bạch Kim IV
47. 522,354 -
48. 517,152 -
49. 515,944 Vàng IV
50. 514,485 Đồng II
51. 514,042 ngọc lục bảo IV
52. 507,873 ngọc lục bảo III
53. 506,207 Bạc IV
54. 494,171 ngọc lục bảo IV
55. 492,013 -
56. 489,888 -
57. 482,508 -
58. 478,521 ngọc lục bảo IV
59. 477,628 Sắt III
60. 474,446 Bạc II
61. 473,348 Đồng III
62. 471,660 -
63. 467,211 ngọc lục bảo III
64. 465,858 -
65. 464,776 Bạc IV
66. 464,628 -
67. 462,919 -
68. 459,060 Bạch Kim IV
69. 456,046 -
70. 451,842 -
71. 451,772 Đồng IV
72. 449,227 -
73. 449,095 ngọc lục bảo III
74. 446,004 Đồng II
75. 441,291 Bạch Kim IV
76. 439,571 Đồng II
77. 436,466 Bạc IV
78. 432,080 -
79. 431,667 Bạch Kim III
80. 431,539 -
81. 431,436 Vàng I
82. 430,055 -
83. 425,011 -
84. 424,225 Sắt II
85. 422,780 -
86. 416,114 Bạch Kim III
87. 412,754 Đồng III
88. 411,942 -
89. 409,591 -
90. 402,832 Vàng III
91. 402,588 Kim Cương I
92. 399,822 -
93. 397,637 -
94. 397,501 Đồng II
95. 396,790 -
96. 396,632 -
97. 396,320 Bạch Kim III
98. 392,613 -
99. 391,451 -
100. 390,964 ngọc lục bảo II