Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,696,462 -
2. 2,530,700 Kim Cương IV
3. 2,160,869 Vàng IV
4. 1,853,153 Bạch Kim III
5. 1,650,000 -
6. 1,555,110 -
7. 1,351,126 -
8. 1,296,743 -
9. 1,288,042 ngọc lục bảo IV
10. 1,225,490 -
11. 1,187,807 Vàng II
12. 1,177,203 -
13. 1,130,963 Bạch Kim II
14. 1,116,054 Vàng II
15. 1,104,134 Đồng II
16. 1,084,709 Bạc I
17. 1,083,424 -
18. 1,073,454 -
19. 1,067,693 -
20. 1,032,364 -
21. 1,019,102 -
22. 1,001,669 Vàng IV
23. 997,293 ngọc lục bảo III
24. 977,093 Bạc III
25. 969,022 ngọc lục bảo I
26. 936,123 -
27. 924,315 ngọc lục bảo IV
28. 905,206 -
29. 875,352 -
30. 874,533 Bạc III
31. 853,987 Bạc III
32. 851,063 Vàng II
33. 848,709 -
34. 846,826 -
35. 825,584 -
36. 813,285 -
37. 805,564 Đồng II
38. 804,511 -
39. 800,509 -
40. 794,789 ngọc lục bảo III
41. 792,308 Vàng III
42. 790,681 Bạc III
43. 789,718 -
44. 775,278 -
45. 774,982 ngọc lục bảo IV
46. 772,442 Đồng I
47. 765,567 ngọc lục bảo III
48. 752,546 Bạch Kim II
49. 743,033 -
50. 729,897 -
51. 724,506 Bạc III
52. 723,034 -
53. 722,729 -
54. 721,062 Vàng II
55. 712,325 -
56. 707,410 -
57. 692,169 Đồng I
58. 689,679 Kim Cương IV
59. 688,773 -
60. 675,608 -
61. 664,738 ngọc lục bảo IV
62. 656,569 -
63. 654,862 Đồng I
64. 639,479 ngọc lục bảo I
65. 636,826 Vàng IV
66. 631,005 -
67. 630,751 -
68. 626,809 -
69. 624,596 Bạc III
70. 618,604 -
71. 609,107 -
72. 606,997 ngọc lục bảo III
73. 606,397 Bạch Kim III
74. 605,029 Đồng IV
75. 603,255 -
76. 599,925 -
77. 597,609 -
78. 595,646 ngọc lục bảo I
79. 594,330 -
80. 592,629 -
81. 584,095 Đồng IV
82. 580,081 Sắt I
83. 580,057 Vàng IV
84. 575,908 -
85. 575,572 Vàng III
86. 573,679 -
87. 572,233 Vàng III
88. 566,437 Bạch Kim III
89. 564,567 -
90. 561,629 -
91. 561,363 ngọc lục bảo II
92. 560,707 -
93. 552,744 Đồng II
94. 550,764 Vàng II
95. 543,247 Bạch Kim IV
96. 540,971 Bạc I
97. 537,064 -
98. 535,495 -
99. 534,443 -
100. 534,002 -