Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,243,064 Kim Cương III
2. 3,547,942 Kim Cương I
3. 3,392,307 -
4. 2,995,214 -
5. 2,869,345 ngọc lục bảo IV
6. 2,809,473 Bạch Kim I
7. 2,713,467 -
8. 2,689,654 Bạc IV
9. 2,417,289 -
10. 2,329,040 Cao Thủ
11. 2,270,395 -
12. 2,202,727 -
13. 2,089,421 Bạc IV
14. 2,086,998 -
15. 2,050,757 Vàng IV
16. 2,047,357 -
17. 1,961,075 -
18. 1,896,551 ngọc lục bảo I
19. 1,880,271 Bạch Kim II
20. 1,875,524 ngọc lục bảo III
21. 1,846,335 -
22. 1,845,744 -
23. 1,832,584 -
24. 1,802,477 Bạc IV
25. 1,765,039 -
26. 1,761,292 Sắt I
27. 1,760,529 -
28. 1,743,900 Kim Cương IV
29. 1,731,277 Bạc III
30. 1,705,614 ngọc lục bảo III
31. 1,700,665 Bạc III
32. 1,674,890 -
33. 1,607,664 -
34. 1,590,365 -
35. 1,577,933 Bạch Kim IV
36. 1,572,817 Vàng IV
37. 1,566,873 -
38. 1,551,990 -
39. 1,544,364 Bạc III
40. 1,541,834 -
41. 1,522,213 -
42. 1,508,688 -
43. 1,500,047 -
44. 1,493,064 -
45. 1,487,912 Bạc I
46. 1,473,233 ngọc lục bảo III
47. 1,464,171 -
48. 1,461,925 ngọc lục bảo II
49. 1,453,962 Đồng II
50. 1,448,132 ngọc lục bảo III
51. 1,432,431 -
52. 1,417,256 Vàng IV
53. 1,407,476 -
54. 1,395,890 -
55. 1,387,285 -
56. 1,387,172 -
57. 1,376,444 Bạch Kim III
58. 1,372,994 -
59. 1,372,827 -
60. 1,366,433 Bạch Kim II
61. 1,345,176 ngọc lục bảo IV
62. 1,337,816 Vàng II
63. 1,335,077 -
64. 1,332,469 -
65. 1,332,042 -
66. 1,326,223 ngọc lục bảo IV
67. 1,322,175 -
68. 1,321,704 -
69. 1,301,510 -
70. 1,299,954 -
71. 1,296,440 -
72. 1,289,308 Đồng I
73. 1,284,767 -
74. 1,273,183 ngọc lục bảo IV
75. 1,236,661 -
76. 1,231,549 ngọc lục bảo IV
77. 1,221,426 -
78. 1,219,038 -
79. 1,216,521 Bạch Kim II
80. 1,205,827 Vàng I
81. 1,199,465 -
82. 1,159,595 -
83. 1,137,288 ngọc lục bảo IV
84. 1,136,018 -
85. 1,133,584 -
86. 1,126,073 -
87. 1,121,449 Bạc II
88. 1,112,675 Đồng II
89. 1,112,372 ngọc lục bảo III
90. 1,106,813 -
91. 1,090,167 -
92. 1,088,785 -
93. 1,067,369 -
94. 1,059,410 Đại Cao Thủ
95. 1,053,602 -
96. 1,048,051 -
97. 1,045,564 -
98. 1,043,572 -
99. 1,043,337 -
100. 1,042,903 -