Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,294,473 -
2. 4,092,805 Kim Cương III
3. 3,865,353 -
4. 3,586,732 -
5. 3,181,440 ngọc lục bảo III
6. 3,128,175 Kim Cương II
7. 3,057,837 ngọc lục bảo IV
8. 3,046,199 -
9. 3,043,863 -
10. 2,997,285 ngọc lục bảo IV
11. 2,853,183 Đồng IV
12. 2,845,205 Đại Cao Thủ
13. 2,604,863 Kim Cương IV
14. 2,584,022 -
15. 2,581,245 -
16. 2,561,475 -
17. 2,558,534 Cao Thủ
18. 2,555,119 -
19. 2,552,476 Vàng II
20. 2,551,699 -
21. 2,535,333 -
22. 2,508,011 Kim Cương III
23. 2,489,850 ngọc lục bảo II
24. 2,443,741 -
25. 2,379,861 -
26. 2,367,771 Kim Cương III
27. 2,337,802 -
28. 2,325,985 Kim Cương I
29. 2,322,735 -
30. 2,305,239 Cao Thủ
31. 2,296,372 -
32. 2,261,009 Kim Cương II
33. 2,244,515 -
34. 2,226,733 Bạch Kim II
35. 2,223,770 Vàng IV
36. 2,218,931 -
37. 2,215,916 Kim Cương III
38. 2,214,232 ngọc lục bảo II
39. 2,209,296 Kim Cương IV
40. 2,162,083 Kim Cương IV
41. 2,152,601 -
42. 2,144,060 -
43. 2,120,943 Bạch Kim II
44. 2,101,163 Vàng II
45. 2,080,577 ngọc lục bảo IV
46. 2,071,561 Vàng IV
47. 2,071,285 Đồng III
48. 2,068,721 Kim Cương III
49. 2,049,955 Bạch Kim II
50. 2,047,309 -
51. 2,021,727 Kim Cương I
52. 2,005,620 -
53. 1,975,566 ngọc lục bảo IV
54. 1,972,938 ngọc lục bảo I
55. 1,969,123 ngọc lục bảo IV
56. 1,958,814 -
57. 1,955,463 -
58. 1,953,166 -
59. 1,938,505 -
60. 1,936,337 Bạch Kim I
61. 1,915,366 Kim Cương III
62. 1,915,292 -
63. 1,901,663 -
64. 1,877,379 Bạc II
65. 1,877,326 -
66. 1,862,868 -
67. 1,861,096 ngọc lục bảo IV
68. 1,857,675 ngọc lục bảo IV
69. 1,855,728 -
70. 1,844,545 -
71. 1,825,324 -
72. 1,813,528 ngọc lục bảo I
73. 1,800,583 -
74. 1,792,134 -
75. 1,781,754 Sắt II
76. 1,777,589 -
77. 1,774,538 Đồng IV
78. 1,755,785 Sắt IV
79. 1,750,548 -
80. 1,750,245 Kim Cương I
81. 1,742,175 -
82. 1,736,404 ngọc lục bảo III
83. 1,734,576 Vàng III
84. 1,704,323 Vàng III
85. 1,700,067 -
86. 1,682,265 Kim Cương II
87. 1,680,603 Sắt III
88. 1,679,532 -
89. 1,673,259 Bạch Kim II
90. 1,666,485 Kim Cương II
91. 1,663,299 -
92. 1,661,027 -
93. 1,655,269 Vàng IV
94. 1,651,630 -
95. 1,647,771 ngọc lục bảo III
96. 1,645,922 Đồng IV
97. 1,644,090 Kim Cương IV
98. 1,638,373 Bạch Kim IV
99. 1,631,840 -
100. 1,623,216 Kim Cương IV