Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,937,270 Cao Thủ
2. 2,691,501 ngọc lục bảo I
3. 2,465,142 ngọc lục bảo IV
4. 2,224,443 ngọc lục bảo I
5. 2,065,131 Đại Cao Thủ
6. 1,973,064 -
7. 1,823,165 Vàng III
8. 1,785,031 Bạch Kim IV
9. 1,773,374 -
10. 1,751,720 ngọc lục bảo II
11. 1,730,568 Đồng I
12. 1,711,939 Bạch Kim IV
13. 1,670,724 Cao Thủ
14. 1,557,668 Bạch Kim IV
15. 1,542,571 Bạch Kim I
16. 1,516,446 Đồng IV
17. 1,505,538 ngọc lục bảo IV
18. 1,494,318 Kim Cương IV
19. 1,465,948 ngọc lục bảo IV
20. 1,464,498 -
21. 1,394,561 Vàng IV
22. 1,342,415 Bạch Kim IV
23. 1,340,630 -
24. 1,328,566 Kim Cương IV
25. 1,321,381 Kim Cương III
26. 1,317,804 Bạc II
27. 1,263,076 -
28. 1,254,967 Vàng IV
29. 1,253,011 -
30. 1,240,159 ngọc lục bảo III
31. 1,220,836 Vàng III
32. 1,210,082 ngọc lục bảo IV
33. 1,209,213 Bạc I
34. 1,202,566 Bạch Kim II
35. 1,188,299 Đồng IV
36. 1,180,008 ngọc lục bảo IV
37. 1,175,952 -
38. 1,147,676 -
39. 1,146,260 -
40. 1,137,297 Bạc II
41. 1,121,111 -
42. 1,117,386 Vàng IV
43. 1,111,436 ngọc lục bảo IV
44. 1,111,231 Bạch Kim II
45. 1,110,707 -
46. 1,105,344 -
47. 1,103,815 Đồng IV
48. 1,101,165 Bạch Kim II
49. 1,076,216 ngọc lục bảo IV
50. 1,061,850 -
51. 1,038,574 -
52. 1,033,478 -
53. 1,033,006 Bạc II
54. 1,022,769 -
55. 1,013,585 ngọc lục bảo II
56. 1,010,244 ngọc lục bảo I
57. 986,769 -
58. 977,774 Vàng II
59. 973,317 -
60. 966,386 -
61. 963,910 -
62. 958,963 Kim Cương IV
63. 949,672 Bạch Kim I
64. 942,026 -
65. 937,931 ngọc lục bảo IV
66. 926,564 Bạch Kim II
67. 924,511 Vàng IV
68. 923,983 Bạch Kim II
69. 915,644 -
70. 910,938 Bạch Kim II
71. 904,885 Bạch Kim I
72. 903,599 Cao Thủ
73. 900,505 Đồng III
74. 899,067 Kim Cương II
75. 893,478 ngọc lục bảo III
76. 886,167 Cao Thủ
77. 885,568 Kim Cương III
78. 884,766 Kim Cương IV
79. 876,509 -
80. 874,972 -
81. 872,474 -
82. 869,427 ngọc lục bảo III
83. 860,714 Sắt I
84. 852,867 -
85. 848,481 Bạch Kim I
86. 841,750 -
87. 823,699 Bạc III
88. 821,447 -
89. 810,124 ngọc lục bảo IV
90. 809,460 ngọc lục bảo III
91. 806,103 ngọc lục bảo III
92. 805,526 -
93. 804,249 ngọc lục bảo II
94. 803,770 Kim Cương II
95. 802,102 Bạch Kim IV
96. 784,590 -
97. 780,795 Vàng III
98. 777,359 -
99. 770,530 ngọc lục bảo II
100. 768,291 -