Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,415,128 -
2. 2,901,834 Cao Thủ
3. 2,620,492 -
4. 2,496,214 ngọc lục bảo III
5. 2,431,714 Cao Thủ
6. 2,419,270 Bạch Kim II
7. 2,359,959 Đại Cao Thủ
8. 2,125,128 Kim Cương III
9. 2,045,039 Bạch Kim IV
10. 2,005,608 -
11. 1,989,777 Bạch Kim III
12. 1,887,268 ngọc lục bảo III
13. 1,843,242 Vàng II
14. 1,841,982 -
15. 1,840,839 Bạch Kim I
16. 1,804,956 Bạch Kim IV
17. 1,774,375 -
18. 1,764,297 -
19. 1,758,887 Vàng IV
20. 1,752,080 -
21. 1,735,215 Kim Cương III
22. 1,714,342 -
23. 1,699,229 Kim Cương III
24. 1,689,757 Đồng II
25. 1,652,461 Kim Cương IV
26. 1,639,554 -
27. 1,623,084 ngọc lục bảo IV
28. 1,592,389 Vàng II
29. 1,591,214 ngọc lục bảo II
30. 1,565,769 Vàng II
31. 1,526,852 -
32. 1,501,782 Kim Cương IV
33. 1,483,943 Bạc III
34. 1,478,484 -
35. 1,468,389 Kim Cương III
36. 1,459,968 Bạch Kim III
37. 1,456,519 -
38. 1,437,694 Kim Cương II
39. 1,432,278 Kim Cương IV
40. 1,426,494 -
41. 1,424,945 Kim Cương I
42. 1,423,121 ngọc lục bảo I
43. 1,422,455 -
44. 1,416,261 ngọc lục bảo III
45. 1,405,378 -
46. 1,400,929 -
47. 1,396,596 Kim Cương IV
48. 1,362,557 ngọc lục bảo III
49. 1,355,578 Kim Cương I
50. 1,351,320 Kim Cương III
51. 1,340,459 Bạch Kim IV
52. 1,331,718 Vàng IV
53. 1,328,366 -
54. 1,325,771 -
55. 1,325,328 -
56. 1,300,086 Vàng III
57. 1,265,039 -
58. 1,262,705 ngọc lục bảo IV
59. 1,262,298 Vàng II
60. 1,261,721 Đồng IV
61. 1,256,392 Bạch Kim III
62. 1,252,460 Kim Cương III
63. 1,248,072 ngọc lục bảo I
64. 1,246,187 Kim Cương IV
65. 1,227,396 ngọc lục bảo II
66. 1,224,231 Bạch Kim IV
67. 1,223,980 ngọc lục bảo III
68. 1,219,823 -
69. 1,211,823 Vàng IV
70. 1,211,633 Bạc III
71. 1,189,629 -
72. 1,187,426 Kim Cương I
73. 1,182,841 -
74. 1,173,557 Kim Cương IV
75. 1,163,184 -
76. 1,153,929 -
77. 1,149,156 Bạch Kim II
78. 1,144,536 Bạch Kim II
79. 1,138,849 -
80. 1,133,469 ngọc lục bảo III
81. 1,131,566 -
82. 1,125,559 Kim Cương II
83. 1,122,638 Bạch Kim I
84. 1,121,665 -
85. 1,113,187 -
86. 1,108,553 Đồng III
87. 1,091,951 -
88. 1,076,736 -
89. 1,074,392 -
90. 1,068,514 Kim Cương I
91. 1,061,292 Bạch Kim III
92. 1,057,573 -
93. 1,056,535 Bạch Kim II
94. 1,056,313 Bạch Kim III
95. 1,055,358 Cao Thủ
96. 1,052,669 -
97. 1,051,388 -
98. 1,050,497 -
99. 1,045,327 -
100. 1,042,494 ngọc lục bảo III