Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,279,678 Bạc IV
2. 3,078,008 Kim Cương IV
3. 2,837,480 Vàng I
4. 2,807,985 -
5. 2,625,555 -
6. 2,581,121 Đồng IV
7. 2,533,227 Đồng III
8. 2,417,638 Bạc IV
9. 2,400,095 ngọc lục bảo IV
10. 2,149,116 -
11. 2,121,275 Sắt I
12. 1,993,804 Bạch Kim IV
13. 1,924,800 Đồng III
14. 1,904,396 Bạch Kim IV
15. 1,630,536 Đồng IV
16. 1,612,445 -
17. 1,584,806 Đồng III
18. 1,567,998 Đồng IV
19. 1,534,516 -
20. 1,530,308 -
21. 1,450,367 Vàng IV
22. 1,412,832 -
23. 1,409,964 -
24. 1,402,111 -
25. 1,390,587 -
26. 1,355,312 Bạc IV
27. 1,341,859 Kim Cương IV
28. 1,324,247 Đồng II
29. 1,315,591 Vàng IV
30. 1,312,042 Bạch Kim IV
31. 1,291,334 Sắt I
32. 1,237,562 Bạc IV
33. 1,220,673 Đồng I
34. 1,218,019 Bạch Kim IV
35. 1,182,717 Bạch Kim II
36. 1,176,845 Vàng II
37. 1,171,502 ngọc lục bảo III
38. 1,162,490 -
39. 1,159,011 -
40. 1,142,314 -
41. 1,130,548 Sắt III
42. 1,125,325 -
43. 1,123,507 -
44. 1,122,499 Bạch Kim IV
45. 1,109,686 Bạc IV
46. 1,101,209 -
47. 1,097,065 -
48. 1,092,214 -
49. 1,080,805 -
50. 1,076,493 Kim Cương IV
51. 1,075,513 -
52. 1,071,531 Đồng IV
53. 1,069,239 -
54. 1,061,904 Đồng IV
55. 1,058,583 Bạc II
56. 1,051,347 Đồng IV
57. 1,050,254 Bạc III
58. 1,048,303 Sắt II
59. 1,034,513 -
60. 1,027,807 Sắt III
61. 972,990 -
62. 969,513 -
63. 959,117 Bạch Kim IV
64. 945,502 -
65. 942,033 -
66. 938,150 Bạc IV
67. 935,970 Đồng II
68. 935,043 -
69. 930,438 Đồng I
70. 929,911 -
71. 929,876 Vàng I
72. 928,698 -
73. 925,746 Đồng IV
74. 922,584 Vàng IV
75. 919,619 Bạc III
76. 911,354 Sắt I
77. 909,544 Bạch Kim IV
78. 907,834 Đồng IV
79. 907,174 -
80. 906,924 ngọc lục bảo III
81. 906,156 -
82. 905,402 Đồng IV
83. 900,089 Vàng IV
84. 899,208 Đồng IV
85. 896,870 -
86. 896,453 Vàng II
87. 889,520 -
88. 889,114 -
89. 888,483 Đồng II
90. 887,993 -
91. 887,933 -
92. 887,620 -
93. 881,081 Vàng II
94. 880,242 Vàng II
95. 874,299 Bạc IV
96. 872,402 Bạc IV
97. 870,919 Vàng III
98. 866,863 -
99. 860,156 -
100. 860,133 -