Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,563,563 Bạch Kim I
2. 3,164,497 -
3. 2,567,645 Kim Cương IV
4. 2,378,056 Sắt I
5. 2,299,959 Kim Cương I
6. 1,987,231 Thách Đấu
7. 1,819,427 -
8. 1,808,891 -
9. 1,801,758 ngọc lục bảo I
10. 1,761,002 -
11. 1,698,752 Vàng IV
12. 1,569,075 -
13. 1,511,088 -
14. 1,507,336 -
15. 1,450,359 Vàng III
16. 1,446,671 Bạch Kim II
17. 1,378,691 -
18. 1,336,259 Bạch Kim III
19. 1,318,597 -
20. 1,318,011 -
21. 1,306,795 -
22. 1,304,876 -
23. 1,270,986 Kim Cương III
24. 1,232,660 -
25. 1,219,936 -
26. 1,190,423 Bạc IV
27. 1,155,531 Bạch Kim IV
28. 1,120,917 Kim Cương IV
29. 1,112,785 Bạch Kim II
30. 1,109,083 -
31. 1,103,391 -
32. 1,091,482 -
33. 1,089,798 Đồng IV
34. 1,086,098 -
35. 1,074,015 Bạc IV
36. 1,068,222 -
37. 1,061,801 ngọc lục bảo IV
38. 1,049,813 ngọc lục bảo IV
39. 1,042,977 -
40. 1,039,214 ngọc lục bảo IV
41. 1,027,534 ngọc lục bảo IV
42. 1,027,510 ngọc lục bảo I
43. 1,024,287 ngọc lục bảo II
44. 1,024,234 -
45. 1,022,015 -
46. 1,021,075 -
47. 1,013,479 -
48. 1,013,374 Vàng IV
49. 1,005,763 -
50. 1,000,124 -
51. 986,166 -
52. 981,891 Bạch Kim II
53. 975,518 -
54. 961,979 -
55. 960,888 -
56. 959,413 -
57. 956,681 -
58. 953,492 -
59. 943,844 Kim Cương I
60. 934,934 ngọc lục bảo III
61. 922,324 ngọc lục bảo III
62. 919,057 Bạch Kim III
63. 918,521 -
64. 896,992 -
65. 891,071 Đồng II
66. 887,077 -
67. 881,502 -
68. 864,672 Vàng III
69. 861,272 -
70. 857,855 Đồng II
71. 857,089 -
72. 856,648 -
73. 849,403 -
74. 844,493 Bạch Kim III
75. 843,419 Bạch Kim II
76. 835,303 ngọc lục bảo II
77. 827,603 Vàng II
78. 821,405 -
79. 820,513 ngọc lục bảo IV
80. 819,136 Bạch Kim IV
81. 816,576 ngọc lục bảo I
82. 815,660 ngọc lục bảo IV
83. 809,163 Kim Cương II
84. 804,642 -
85. 801,877 Kim Cương IV
86. 801,834 -
87. 797,066 -
88. 794,407 -
89. 791,524 ngọc lục bảo IV
90. 790,241 -
91. 788,935 ngọc lục bảo III
92. 787,541 Bạch Kim II
93. 785,279 Bạch Kim IV
94. 784,314 -
95. 778,148 Bạch Kim I
96. 771,199 -
97. 767,265 Vàng III
98. 767,117 Kim Cương IV
99. 766,120 -
100. 756,482 -