Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,989,551 Bạch Kim II
2. 2,965,684 ngọc lục bảo III
3. 2,758,238 ngọc lục bảo II
4. 2,662,162 Bạch Kim IV
5. 2,644,592 -
6. 2,482,469 Đồng IV
7. 2,348,781 -
8. 2,277,723 -
9. 2,206,597 -
10. 2,203,375 -
11. 2,162,255 ngọc lục bảo III
12. 2,098,958 ngọc lục bảo III
13. 2,089,750 Bạch Kim III
14. 1,971,279 ngọc lục bảo IV
15. 1,947,179 ngọc lục bảo III
16. 1,911,514 Đồng IV
17. 1,885,536 -
18. 1,856,571 Bạch Kim II
19. 1,851,604 Bạch Kim II
20. 1,843,489 Kim Cương III
21. 1,832,351 Bạc II
22. 1,808,873 Cao Thủ
23. 1,790,671 Đồng III
24. 1,775,295 ngọc lục bảo IV
25. 1,773,656 Bạch Kim IV
26. 1,703,966 ngọc lục bảo II
27. 1,684,239 Đồng III
28. 1,676,935 -
29. 1,670,269 Bạch Kim II
30. 1,656,912 -
31. 1,636,786 Bạch Kim II
32. 1,621,341 Bạch Kim I
33. 1,592,965 -
34. 1,584,083 ngọc lục bảo I
35. 1,575,793 -
36. 1,569,900 Bạch Kim III
37. 1,562,277 ngọc lục bảo IV
38. 1,544,816 Kim Cương II
39. 1,539,862 Bạc III
40. 1,536,566 -
41. 1,523,158 Bạch Kim II
42. 1,495,783 Bạc III
43. 1,493,490 ngọc lục bảo I
44. 1,491,897 -
45. 1,461,161 Kim Cương II
46. 1,460,670 Đồng IV
47. 1,458,935 ngọc lục bảo IV
48. 1,458,483 Bạch Kim I
49. 1,427,592 Kim Cương III
50. 1,422,322 -
51. 1,421,007 Kim Cương II
52. 1,419,018 -
53. 1,417,353 Kim Cương IV
54. 1,391,102 Vàng IV
55. 1,380,210 Bạch Kim II
56. 1,376,759 Vàng III
57. 1,376,373 ngọc lục bảo III
58. 1,372,746 Bạch Kim II
59. 1,354,976 -
60. 1,333,701 Bạch Kim IV
61. 1,325,598 ngọc lục bảo IV
62. 1,323,590 ngọc lục bảo IV
63. 1,321,541 -
64. 1,320,214 -
65. 1,307,210 -
66. 1,290,979 ngọc lục bảo IV
67. 1,285,142 Bạch Kim IV
68. 1,284,684 -
69. 1,283,783 ngọc lục bảo III
70. 1,274,379 ngọc lục bảo IV
71. 1,268,736 -
72. 1,268,636 ngọc lục bảo IV
73. 1,268,403 Bạch Kim I
74. 1,266,196 -
75. 1,265,221 Vàng II
76. 1,259,307 -
77. 1,259,277 Bạc IV
78. 1,257,167 -
79. 1,255,606 Kim Cương IV
80. 1,247,429 ngọc lục bảo IV
81. 1,244,286 Kim Cương IV
82. 1,242,839 ngọc lục bảo III
83. 1,241,953 -
84. 1,237,362 -
85. 1,229,545 Kim Cương III
86. 1,228,091 -
87. 1,224,571 Bạc III
88. 1,224,437 Đồng IV
89. 1,223,532 Bạch Kim II
90. 1,210,732 -
91. 1,210,175 -
92. 1,203,033 -
93. 1,200,331 -
94. 1,197,089 ngọc lục bảo IV
95. 1,191,053 Bạch Kim II
96. 1,185,959 Kim Cương IV
97. 1,184,975 Kim Cương IV
98. 1,182,800 ngọc lục bảo IV
99. 1,182,582 -
100. 1,178,832 Đại Cao Thủ