Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,221,044 Bạc III
2. 2,420,613 Sắt III
3. 2,338,021 -
4. 2,269,057 Vàng I
5. 2,236,694 Vàng III
6. 2,171,279 Kim Cương IV
7. 1,827,822 ngọc lục bảo III
8. 1,756,916 Bạch Kim II
9. 1,635,734 Bạc IV
10. 1,510,907 Bạch Kim IV
11. 1,451,926 Bạch Kim I
12. 1,444,506 -
13. 1,432,380 -
14. 1,426,573 Bạch Kim IV
15. 1,418,226 -
16. 1,394,812 Bạch Kim III
17. 1,389,831 -
18. 1,342,916 Kim Cương IV
19. 1,328,837 Bạc I
20. 1,327,110 Vàng II
21. 1,301,811 -
22. 1,292,923 -
23. 1,279,179 -
24. 1,257,101 -
25. 1,231,078 ngọc lục bảo III
26. 1,228,702 -
27. 1,218,631 -
28. 1,170,910 Bạch Kim IV
29. 1,159,002 Bạch Kim III
30. 1,157,211 Bạc IV
31. 1,148,343 -
32. 1,143,189 Bạc II
33. 1,130,473 Vàng III
34. 1,120,246 -
35. 1,105,744 -
36. 1,092,942 -
37. 1,083,502 Sắt III
38. 1,083,431 Đồng I
39. 1,071,776 -
40. 1,057,833 Đồng IV
41. 1,055,497 -
42. 1,050,420 Kim Cương III
43. 1,047,821 Đồng III
44. 1,039,326 -
45. 1,036,031 Vàng I
46. 1,027,156 Đồng IV
47. 1,015,489 ngọc lục bảo IV
48. 1,015,192 -
49. 1,012,259 Bạc III
50. 1,012,226 Bạch Kim IV
51. 985,837 -
52. 985,164 -
53. 980,107 -
54. 967,088 -
55. 959,636 -
56. 941,749 Bạch Kim II
57. 929,872 -
58. 927,274 -
59. 919,574 Vàng III
60. 914,279 -
61. 912,778 -
62. 906,822 -
63. 903,589 Bạc II
64. 899,927 -
65. 891,423 -
66. 890,481 Vàng IV
67. 877,626 -
68. 874,548 Bạch Kim IV
69. 862,482 -
70. 857,092 Bạc III
71. 846,481 Sắt II
72. 845,486 ngọc lục bảo III
73. 845,393 Bạch Kim III
74. 843,474 -
75. 842,398 Sắt II
76. 833,141 -
77. 830,495 Đồng II
78. 827,902 -
79. 824,565 Kim Cương IV
80. 820,563 ngọc lục bảo II
81. 820,470 -
82. 814,784 Vàng III
83. 814,765 Đồng II
84. 810,100 -
85. 808,684 Kim Cương III
86. 805,640 -
87. 800,468 Đồng I
88. 797,409 -
89. 795,670 -
90. 791,476 -
91. 790,182 Đồng IV
92. 785,889 Bạc IV
93. 783,725 Bạch Kim I
94. 783,366 -
95. 780,329 Đồng IV
96. 778,467 Đồng I
97. 776,908 Vàng III
98. 776,569 -
99. 774,772 -
100. 774,002 Bạc II